most recent
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Most recent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gần nhất với thời điểm hiện tại; mới nhất.
Definition (English Meaning)
Nearest to the present time; newest.
Ví dụ Thực tế với 'Most recent'
-
"The most recent data suggests a decline in sales."
"Dữ liệu mới nhất cho thấy sự sụt giảm doanh số."
-
"The most recent version of the software includes several new features."
"Phiên bản mới nhất của phần mềm bao gồm một vài tính năng mới."
-
"I read the most recent report on climate change."
"Tôi đã đọc báo cáo mới nhất về biến đổi khí hậu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Most recent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Most recent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'most recent' thường được dùng để chỉ cái gì đó là cái mới nhất trong một chuỗi các sự kiện hoặc đồ vật. Nó nhấn mạnh đến tính cập nhật và thời gian gần đây. So với 'latest', 'most recent' có thể trang trọng hơn và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hơn. 'Latest' thường được dùng trong các ngữ cảnh hàng ngày và có thể ám chỉ sự phổ biến hoặc xu hướng hiện tại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Most recent'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The most recent update significantly improved the app's performance.
|
Bản cập nhật gần đây nhất đã cải thiện đáng kể hiệu suất của ứng dụng. |
| Phủ định |
That's not the most recent news about the company; there was an announcement just this morning.
|
Đó không phải là tin tức mới nhất về công ty; có một thông báo vừa được đưa ra sáng nay. |
| Nghi vấn |
Is this the most recent version of the document you have?
|
Đây có phải là phiên bản tài liệu mới nhất mà bạn có không? |