up-to-date
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Up-to-date'
Giải nghĩa Tiếng Việt
cập nhật, hợp thời, mới nhất, theo kịp thời đại.
Definition (English Meaning)
incorporating the latest developments and trends.
Ví dụ Thực tế với 'Up-to-date'
-
"We need to keep our database up-to-date."
"Chúng ta cần giữ cho cơ sở dữ liệu của mình được cập nhật."
-
"The software is up-to-date and fully functional."
"Phần mềm đã được cập nhật và hoạt động hoàn toàn."
-
"It's important to stay up-to-date with the latest news."
"Điều quan trọng là phải cập nhật những tin tức mới nhất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Up-to-date'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: up-to-date
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Up-to-date'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả thông tin, thiết bị, công nghệ hoặc kiến thức. Nhấn mạnh sự hiện đại và tính chính xác, phản ánh những phát triển mới nhất. Khác với 'current' (hiện tại) ở chỗ 'up-to-date' nhấn mạnh sự cập nhật liên tục và tích hợp những cải tiến mới.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Up-to-date'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the software is up-to-date, we can use the latest features.
|
Bởi vì phần mềm được cập nhật, chúng ta có thể sử dụng các tính năng mới nhất. |
| Phủ định |
Although the report should be up-to-date, it doesn't reflect the current market trends.
|
Mặc dù báo cáo đáng lẽ phải được cập nhật, nó lại không phản ánh các xu hướng thị trường hiện tại. |
| Nghi vấn |
Even if the system is up-to-date, are we sure it is protected from cyber attacks?
|
Ngay cả khi hệ thống được cập nhật, chúng ta có chắc chắn rằng nó được bảo vệ khỏi các cuộc tấn công mạng không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Our database is up-to-date.
|
Cơ sở dữ liệu của chúng tôi được cập nhật. |
| Phủ định |
The information on that website isn't up-to-date.
|
Thông tin trên trang web đó không được cập nhật. |
| Nghi vấn |
Is your software up-to-date?
|
Phần mềm của bạn đã được cập nhật chưa? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She keeps her knowledge up-to-date.
|
Cô ấy luôn cập nhật kiến thức của mình. |
| Phủ định |
Only recently have I updated my phone to the most up-to-date software.
|
Chỉ mới gần đây tôi mới cập nhật điện thoại của mình lên phần mềm mới nhất. |
| Nghi vấn |
Should you want to stay up-to-date with the latest news, you will need a reliable source. (Inverted conditional)
|
Nếu bạn muốn cập nhật những tin tức mới nhất, bạn sẽ cần một nguồn đáng tin cậy. |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By next year, the company will have up-to-date all its software systems.
|
Đến năm sau, công ty sẽ cập nhật tất cả các hệ thống phần mềm của mình. |
| Phủ định |
By the time the conference starts, the research team won't have up-to-date their data analysis.
|
Vào thời điểm hội nghị bắt đầu, nhóm nghiên cứu sẽ chưa cập nhật phân tích dữ liệu của họ. |
| Nghi vấn |
Will the library have up-to-date its collection of books by the end of the year?
|
Thư viện sẽ cập nhật bộ sưu tập sách của mình vào cuối năm nay chứ? |