(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lather
B2

lather

noun

Nghĩa tiếng Việt

bọt đánh bọt phủ bọt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lather'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bọt trắng do xà phòng hoặc chất tẩy rửa tương tự tạo ra khi trộn với nước.

Definition (English Meaning)

A frothy white mass of bubbles produced by soap or a similar cleansing substance when mixed with water.

Ví dụ Thực tế với 'Lather'

  • "He worked up a good lather with the shaving cream."

    "Anh ấy tạo ra một lớp bọt tốt với kem cạo râu."

  • "The horse was covered in a lather of sweat."

    "Con ngựa đẫm mồ hôi."

  • "Lather the soap well before applying it to your face."

    "Hãy đánh xà phòng thật kỹ trước khi thoa lên mặt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lather'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lather
  • Verb: lather
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

foam(bọt)
suds(bọt xà phòng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

soap(xà phòng)
shampoo(dầu gội)
shaving cream(kem cạo râu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hàng tiêu dùng Vệ sinh cá nhân

Ghi chú Cách dùng 'Lather'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ chất bọt mềm, xốp được tạo ra khi đánh xà phòng, kem cạo râu, dầu gội,... với nước. Thường liên quan đến việc làm sạch hoặc cạo râu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

lather of: Chỉ thành phần tạo ra bọt (ví dụ: a lather of soap).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lather'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had used enough soap, the barber would lather his face more easily now.
Nếu anh ấy đã dùng đủ xà phòng, thợ cắt tóc sẽ dễ dàng tạo bọt trên mặt anh ấy hơn bây giờ.
Phủ định
If she hadn't been so rushed this morning, she wouldn't have lathered the shampoo unevenly.
Nếu sáng nay cô ấy không vội vàng, cô ấy đã không thoa dầu gội không đều.
Nghi vấn
If you had told me you were allergic to the soap, would I have lathered you with it?
Nếu bạn nói với tôi rằng bạn bị dị ứng với xà phòng, tôi có thoa xà phòng đó cho bạn không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she would lather her hair every other day.
Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ gội đầu cách ngày.
Phủ định
He told me that he did not lather his face before shaving.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không thoa bọt cạo râu lên mặt trước khi cạo.
Nghi vấn
She asked if I had used a lot of lather to wash the car.
Cô ấy hỏi liệu tôi có sử dụng nhiều bọt để rửa xe không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)