lather
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lather'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bọt trắng do xà phòng hoặc chất tẩy rửa tương tự tạo ra khi trộn với nước.
Definition (English Meaning)
A frothy white mass of bubbles produced by soap or a similar cleansing substance when mixed with water.
Ví dụ Thực tế với 'Lather'
-
"He worked up a good lather with the shaving cream."
"Anh ấy tạo ra một lớp bọt tốt với kem cạo râu."
-
"The horse was covered in a lather of sweat."
"Con ngựa đẫm mồ hôi."
-
"Lather the soap well before applying it to your face."
"Hãy đánh xà phòng thật kỹ trước khi thoa lên mặt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lather'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lather
- Verb: lather
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lather'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ chất bọt mềm, xốp được tạo ra khi đánh xà phòng, kem cạo râu, dầu gội,... với nước. Thường liên quan đến việc làm sạch hoặc cạo râu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
lather of: Chỉ thành phần tạo ra bọt (ví dụ: a lather of soap).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lather'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had used enough soap, the barber would lather his face more easily now.
|
Nếu anh ấy đã dùng đủ xà phòng, thợ cắt tóc sẽ dễ dàng tạo bọt trên mặt anh ấy hơn bây giờ. |
| Phủ định |
If she hadn't been so rushed this morning, she wouldn't have lathered the shampoo unevenly.
|
Nếu sáng nay cô ấy không vội vàng, cô ấy đã không thoa dầu gội không đều. |
| Nghi vấn |
If you had told me you were allergic to the soap, would I have lathered you with it?
|
Nếu bạn nói với tôi rằng bạn bị dị ứng với xà phòng, tôi có thoa xà phòng đó cho bạn không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she would lather her hair every other day.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ gội đầu cách ngày. |
| Phủ định |
He told me that he did not lather his face before shaving.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không thoa bọt cạo râu lên mặt trước khi cạo. |
| Nghi vấn |
She asked if I had used a lot of lather to wash the car.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có sử dụng nhiều bọt để rửa xe không. |