cleansing
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cleansing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc quá trình làm cho cái gì đó sạch sẽ.
Definition (English Meaning)
The act or process of making something clean.
Ví dụ Thực tế với 'Cleansing'
-
"The cleansing of the temple was a symbolic act."
"Việc thanh tẩy đền thờ là một hành động mang tính biểu tượng."
-
"The cleansing process removes impurities from the skin."
"Quá trình làm sạch loại bỏ tạp chất khỏi da."
-
"A spiritual cleansing can bring peace and clarity."
"Một sự thanh tẩy tâm linh có thể mang lại bình yên và sáng suốt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cleansing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cleansing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cleansing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
‘Cleansing’ thường được sử dụng để chỉ việc loại bỏ bụi bẩn, tạp chất hoặc những thứ không mong muốn khác. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc làm sạch da đến việc thanh lọc tâm hồn. Khác với 'cleaning' (làm sạch) mang tính tổng quát, 'cleansing' thường mang ý nghĩa sâu sắc hơn, liên quan đến sự thanh lọc, giải độc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Cleansing for' dùng để chỉ mục đích của việc làm sạch. Ví dụ: 'cleansing for detoxification'. 'Cleansing of' dùng để chỉ cái gì đó đang được làm sạch. Ví dụ: 'cleansing of the skin'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cleansing'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The daily cleansing of the face is important for healthy skin.
|
Việc làm sạch da mặt hàng ngày rất quan trọng để có một làn da khỏe mạnh. |
| Phủ định |
There isn't a thorough cleansing process scheduled for today.
|
Không có quy trình làm sạch kỹ lưỡng nào được lên lịch cho ngày hôm nay. |
| Nghi vấn |
What cleansing routine do you recommend for acne-prone skin?
|
Bạn khuyến nghị quy trình làm sạch nào cho làn da dễ bị mụn trứng cá? |