laud
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Laud'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ca ngợi, tán dương (một người hoặc thành tích của họ) một cách nhiệt thành, đặc biệt trong một bối cảnh công khai.
Definition (English Meaning)
To praise (a person or their achievements) highly, especially in a public context.
Ví dụ Thực tế với 'Laud'
-
"The company was lauded for its environmental efforts."
"Công ty đã được ca ngợi vì những nỗ lực bảo vệ môi trường."
-
"The article lauded his contributions to the field."
"Bài báo đã ca ngợi những đóng góp của ông ấy cho lĩnh vực này."
-
"She was lauded as a hero after saving the child."
"Cô ấy đã được ca ngợi như một người hùng sau khi cứu đứa trẻ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Laud'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: laud
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Laud'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'laud' mang sắc thái trang trọng hơn so với 'praise'. Nó thường được sử dụng để chỉ sự ca ngợi chính thức, công khai và thể hiện sự ngưỡng mộ sâu sắc. So với 'extol' (ca tụng), 'laud' có thể không mạnh bằng về mức độ nhiệt thành, nhưng vẫn mang ý nghĩa tích cực và tôn trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Laud for' được sử dụng để chỉ rõ lý do hoặc thành tích cụ thể mà người hoặc vật được ca ngợi. Ví dụ: 'He was lauded for his bravery'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Laud'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The committee should laud his efforts to improve the community.
|
Ủy ban nên ca ngợi những nỗ lực của anh ấy để cải thiện cộng đồng. |
| Phủ định |
They cannot laud the company's unethical practices.
|
Họ không thể ca ngợi những hoạt động phi đạo đức của công ty. |
| Nghi vấn |
Could we laud her performance at the awards ceremony?
|
Chúng ta có thể ca ngợi màn trình diễn của cô ấy tại lễ trao giải không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The committee lauded her efforts to improve community relations.
|
Ủy ban đã ca ngợi những nỗ lực của cô ấy trong việc cải thiện quan hệ cộng đồng. |
| Phủ định |
They didn't laud his performance, finding it rather mediocre.
|
Họ đã không ca ngợi màn trình diễn của anh ấy, cho rằng nó khá tầm thường. |
| Nghi vấn |
Did the critics laud the film's originality?
|
Các nhà phê bình có ca ngợi tính độc đáo của bộ phim không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Laud his achievements publicly!
|
Hãy ca ngợi những thành tựu của anh ấy công khai! |
| Phủ định |
Don't laud mediocrity; strive for excellence!
|
Đừng ca ngợi sự tầm thường; hãy phấn đấu cho sự xuất sắc! |
| Nghi vấn |
Do laud her efforts, for she has worked tirelessly.
|
Hãy khen ngợi những nỗ lực của cô ấy, vì cô ấy đã làm việc không mệt mỏi. |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The university has lauded his groundbreaking research.
|
Trường đại học đã ca ngợi nghiên cứu đột phá của anh ấy. |
| Phủ định |
They have not lauded her performance despite her efforts.
|
Họ đã không ca ngợi màn trình diễn của cô ấy mặc dù cô ấy đã nỗ lực. |
| Nghi vấn |
Has the company lauded its employees for their dedication?
|
Công ty đã ca ngợi những nhân viên của mình vì sự cống hiến của họ chưa? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company used to laud his efforts before the scandal.
|
Công ty đã từng ca ngợi những nỗ lực của anh ấy trước vụ bê bối. |
| Phủ định |
They didn't use to laud her performance, but now they do.
|
Họ đã từng không ca ngợi màn trình diễn của cô ấy, nhưng bây giờ thì có. |
| Nghi vấn |
Did the critics use to laud this director's early films?
|
Các nhà phê bình đã từng ca ngợi những bộ phim đầu tay của đạo diễn này không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the committee had lauded his efforts more enthusiastically.
|
Tôi ước gì ủy ban đã khen ngợi những nỗ lực của anh ấy nhiệt tình hơn. |
| Phủ định |
If only they hadn't lauded the project before seeing the final results.
|
Giá như họ không khen ngợi dự án trước khi xem kết quả cuối cùng. |
| Nghi vấn |
If only the media would laud unsung heroes more often; wouldn't that inspire others?
|
Giá như giới truyền thông khen ngợi những người hùng thầm lặng thường xuyên hơn; chẳng phải điều đó sẽ truyền cảm hứng cho những người khác sao? |