acclaim
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acclaim'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự hoan nghênh nhiệt liệt và công khai.
Definition (English Meaning)
Enthusiastic and public praise.
Ví dụ Thực tế với 'Acclaim'
-
"Her performance won widespread acclaim."
"Màn trình diễn của cô ấy đã nhận được sự hoan nghênh rộng rãi."
-
"The discovery was met with international acclaim."
"Khám phá này đã được quốc tế hoan nghênh."
-
"She is an acclaimed author."
"Cô ấy là một tác giả được hoan nghênh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Acclaim'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: acclaim
- Verb: acclaim
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Acclaim'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Acclaim nhấn mạnh sự chấp thuận, khen ngợi công khai và thường được dùng để nói về thành tựu nghệ thuật, văn học, hoặc những đóng góp đáng kể. Nó khác với 'praise' (khen ngợi) ở mức độ trang trọng và công khai.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Acclaim'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist's latest work should acclaim even greater recognition.
|
Tác phẩm mới nhất của nghệ sĩ nên được hoan nghênh và công nhận rộng rãi hơn. |
| Phủ định |
The critics might not acclaim the movie due to its controversial themes.
|
Các nhà phê bình có thể sẽ không hoan nghênh bộ phim vì những chủ đề gây tranh cãi của nó. |
| Nghi vấn |
Will the public acclaim the new policy despite the initial backlash?
|
Liệu công chúng có hoan nghênh chính sách mới bất chấp phản ứng dữ dội ban đầu không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the film had been released earlier, it would receive even more acclaim now.
|
Nếu bộ phim được phát hành sớm hơn, nó sẽ nhận được nhiều sự hoan nghênh hơn bây giờ. |
| Phủ định |
If she hadn't worked so hard, she wouldn't be able to acclaim such a prestigious award now.
|
Nếu cô ấy không làm việc chăm chỉ như vậy, cô ấy sẽ không thể ca ngợi một giải thưởng danh giá như vậy bây giờ. |
| Nghi vấn |
If the novel were better written, would it have received more acclaim from critics?
|
Nếu cuốn tiểu thuyết được viết hay hơn, liệu nó có nhận được nhiều sự hoan nghênh hơn từ các nhà phê bình không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the director had taken more risks, the film would have received more critical acclaim.
|
Nếu đạo diễn đã mạo hiểm hơn, bộ phim đã nhận được nhiều sự hoan nghênh từ giới phê bình hơn. |
| Phủ định |
If the artist hadn't craved acclaim so much, he might not have compromised his artistic vision.
|
Nếu nghệ sĩ không khao khát sự hoan nghênh đến vậy, anh ấy có lẽ đã không thỏa hiệp tầm nhìn nghệ thuật của mình. |
| Nghi vấn |
Would the novel have received such widespread acclaim if the author hadn't already been famous?
|
Cuốn tiểu thuyết có nhận được sự hoan nghênh rộng rãi như vậy nếu tác giả chưa nổi tiếng hay không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist's new painting is acclaimed by critics worldwide.
|
Bức tranh mới của họa sĩ được giới phê bình trên toàn thế giới hoan nghênh. |
| Phủ định |
The author's previous book was not acclaimed as highly as this one.
|
Cuốn sách trước của tác giả không được ca ngợi nhiều như cuốn này. |
| Nghi vấn |
Will the new discovery be acclaimed as a major breakthrough?
|
Liệu khám phá mới có được ca ngợi là một bước đột phá lớn không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist's new painting has received widespread acclaim.
|
Bức tranh mới của họa sĩ đã nhận được sự hoan nghênh rộng rãi. |
| Phủ định |
The critics did not acclaim the film, citing its slow pace.
|
Các nhà phê bình đã không hoan nghênh bộ phim, viện dẫn tốc độ chậm của nó. |
| Nghi vấn |
Did the audience acclaim her performance after the final act?
|
Khán giả có hoan nghênh màn trình diễn của cô ấy sau hồi cuối không? |