(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ acclaim
C1

acclaim

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự hoan nghênh sự ca ngợi được hoan nghênh được ca ngợi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acclaim'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự hoan nghênh nhiệt liệt và công khai.

Definition (English Meaning)

Enthusiastic and public praise.

Ví dụ Thực tế với 'Acclaim'

  • "Her performance won widespread acclaim."

    "Màn trình diễn của cô ấy đã nhận được sự hoan nghênh rộng rãi."

  • "The discovery was met with international acclaim."

    "Khám phá này đã được quốc tế hoan nghênh."

  • "She is an acclaimed author."

    "Cô ấy là một tác giả được hoan nghênh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Acclaim'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: acclaim
  • Verb: acclaim
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

praise(khen ngợi)
applause(tràng pháo tay, sự hoan nghênh)
commendation(sự khen ngợi, sự tuyên dương) kudos(sự vinh danh, sự ca ngợi)

Trái nghĩa (Antonyms)

criticism(sự phê bình)
condemnation(sự lên án)
disapproval(sự không tán thành)

Từ liên quan (Related Words)

ovation(tràng pháo tay lớn, sự hoan hô nhiệt liệt)
tribute(sự tôn kính, lời ca ngợi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Nghệ thuật Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Acclaim'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Acclaim nhấn mạnh sự chấp thuận, khen ngợi công khai và thường được dùng để nói về thành tựu nghệ thuật, văn học, hoặc những đóng góp đáng kể. Nó khác với 'praise' (khen ngợi) ở mức độ trang trọng và công khai.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Acclaim'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist's latest work should acclaim even greater recognition.
Tác phẩm mới nhất của nghệ sĩ nên được hoan nghênh và công nhận rộng rãi hơn.
Phủ định
The critics might not acclaim the movie due to its controversial themes.
Các nhà phê bình có thể sẽ không hoan nghênh bộ phim vì những chủ đề gây tranh cãi của nó.
Nghi vấn
Will the public acclaim the new policy despite the initial backlash?
Liệu công chúng có hoan nghênh chính sách mới bất chấp phản ứng dữ dội ban đầu không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the film had been released earlier, it would receive even more acclaim now.
Nếu bộ phim được phát hành sớm hơn, nó sẽ nhận được nhiều sự hoan nghênh hơn bây giờ.
Phủ định
If she hadn't worked so hard, she wouldn't be able to acclaim such a prestigious award now.
Nếu cô ấy không làm việc chăm chỉ như vậy, cô ấy sẽ không thể ca ngợi một giải thưởng danh giá như vậy bây giờ.
Nghi vấn
If the novel were better written, would it have received more acclaim from critics?
Nếu cuốn tiểu thuyết được viết hay hơn, liệu nó có nhận được nhiều sự hoan nghênh hơn từ các nhà phê bình không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the director had taken more risks, the film would have received more critical acclaim.
Nếu đạo diễn đã mạo hiểm hơn, bộ phim đã nhận được nhiều sự hoan nghênh từ giới phê bình hơn.
Phủ định
If the artist hadn't craved acclaim so much, he might not have compromised his artistic vision.
Nếu nghệ sĩ không khao khát sự hoan nghênh đến vậy, anh ấy có lẽ đã không thỏa hiệp tầm nhìn nghệ thuật của mình.
Nghi vấn
Would the novel have received such widespread acclaim if the author hadn't already been famous?
Cuốn tiểu thuyết có nhận được sự hoan nghênh rộng rãi như vậy nếu tác giả chưa nổi tiếng hay không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist's new painting is acclaimed by critics worldwide.
Bức tranh mới của họa sĩ được giới phê bình trên toàn thế giới hoan nghênh.
Phủ định
The author's previous book was not acclaimed as highly as this one.
Cuốn sách trước của tác giả không được ca ngợi nhiều như cuốn này.
Nghi vấn
Will the new discovery be acclaimed as a major breakthrough?
Liệu khám phá mới có được ca ngợi là một bước đột phá lớn không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist's new painting has received widespread acclaim.
Bức tranh mới của họa sĩ đã nhận được sự hoan nghênh rộng rãi.
Phủ định
The critics did not acclaim the film, citing its slow pace.
Các nhà phê bình đã không hoan nghênh bộ phim, viện dẫn tốc độ chậm của nó.
Nghi vấn
Did the audience acclaim her performance after the final act?
Khán giả có hoan nghênh màn trình diễn của cô ấy sau hồi cuối không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)