extol
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extol'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ca ngợi, tán dương nhiệt liệt.
Definition (English Meaning)
To praise enthusiastically.
Ví dụ Thực tế với 'Extol'
-
"The article extolled the virtues of a healthy diet."
"Bài báo ca ngợi những lợi ích của một chế độ ăn uống lành mạnh."
-
"Doctors extol the benefits of exercise."
"Các bác sĩ ca ngợi những lợi ích của việc tập thể dục."
-
"She was extolled as a genius."
"Cô ấy được ca ngợi như một thiên tài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Extol'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: extol
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Extol'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'extol' mang sắc thái trang trọng và thường được dùng để biểu đạt sự ngưỡng mộ hoặc tôn kính sâu sắc. Nó khác với 'praise' (khen ngợi) ở mức độ nhiệt tình và tính chất chính thức. 'Extol' thường được dùng trong văn viết hơn là trong giao tiếp hàng ngày. So với 'laud' (ca ngợi), 'extol' có thể mang ý nghĩa nhấn mạnh hơn vào phẩm chất xuất sắc, đáng ngưỡng mộ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Extol 'for' something: ca ngợi ai đó vì điều gì. Extol 'as' something: ca ngợi ai đó như là một hình mẫu gì.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Extol'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They extol her dedication to the project.
|
Họ ca ngợi sự cống hiến của cô ấy cho dự án. |
| Phủ định |
We do not extol their behavior, as it was unacceptable.
|
Chúng tôi không ca ngợi hành vi của họ, vì nó không thể chấp nhận được. |
| Nghi vấn |
Does he extol himself too much in his speeches?
|
Có phải anh ấy tự tâng bốc mình quá nhiều trong các bài phát biểu của mình không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The art critic extolled Van Gogh: he praised his use of color, his emotional depth, and his innovative techniques.
|
Nhà phê bình nghệ thuật đã ca ngợi Van Gogh: ông ấy ca ngợi cách sử dụng màu sắc, chiều sâu cảm xúc và kỹ thuật новаторских của ông. |
| Phủ định |
The review didn't extol the movie: it actually criticized its slow pace, weak plot, and poor acting.
|
Bài đánh giá không ca ngợi bộ phim: nó thực sự chỉ trích nhịp độ chậm chạp, cốt truyện yếu và diễn xuất kém. |
| Nghi vấn |
Did the professor extol Shakespeare's genius: or did he offer a more nuanced and critical perspective?
|
Giáo sư có ca ngợi thiên tài của Shakespeare không: hay ông ấy đã đưa ra một góc nhìn sắc sảo và phê bình hơn? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she performs exceptionally well, the critics will extol her performance.
|
Nếu cô ấy biểu diễn xuất sắc, các nhà phê bình sẽ ca ngợi màn trình diễn của cô ấy. |
| Phủ định |
If the team doesn't win, the fans won't extol their efforts.
|
Nếu đội không thắng, người hâm mộ sẽ không ca ngợi những nỗ lực của họ. |
| Nghi vấn |
Will the company extol his leadership if he doubles the profits?
|
Công ty sẽ ca ngợi khả năng lãnh đạo của anh ấy nếu anh ấy tăng gấp đôi lợi nhuận chứ? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The critic had extolled the artist's early works before he became disillusioned with his later pieces.
|
Nhà phê bình đã ca ngợi những tác phẩm đầu tay của nghệ sĩ trước khi ông thất vọng với những tác phẩm sau này của anh ta. |
| Phủ định |
The newspaper had not extolled the government's new policy until it saw positive results.
|
Tờ báo đã không ca ngợi chính sách mới của chính phủ cho đến khi nó thấy kết quả tích cực. |
| Nghi vấn |
Had the students extolled the professor's teaching methods before they received their final grades?
|
Liệu các sinh viên đã ca ngợi phương pháp giảng dạy của giáo sư trước khi họ nhận được điểm cuối kỳ của mình chưa? |