(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ extol
C1

extol

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

ca ngợi hết lời tán dương nhiệt liệt ca tụng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extol'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ca ngợi, tán dương nhiệt liệt.

Definition (English Meaning)

To praise enthusiastically.

Ví dụ Thực tế với 'Extol'

  • "The article extolled the virtues of a healthy diet."

    "Bài báo ca ngợi những lợi ích của một chế độ ăn uống lành mạnh."

  • "Doctors extol the benefits of exercise."

    "Các bác sĩ ca ngợi những lợi ích của việc tập thể dục."

  • "She was extolled as a genius."

    "Cô ấy được ca ngợi như một thiên tài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Extol'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: extol
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

praise(khen ngợi)
laud(ca ngợi) eulogize(tụng ca)

Trái nghĩa (Antonyms)

criticize(chỉ trích)
condemn(lên án)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Extol'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'extol' mang sắc thái trang trọng và thường được dùng để biểu đạt sự ngưỡng mộ hoặc tôn kính sâu sắc. Nó khác với 'praise' (khen ngợi) ở mức độ nhiệt tình và tính chất chính thức. 'Extol' thường được dùng trong văn viết hơn là trong giao tiếp hàng ngày. So với 'laud' (ca ngợi), 'extol' có thể mang ý nghĩa nhấn mạnh hơn vào phẩm chất xuất sắc, đáng ngưỡng mộ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for as

Extol 'for' something: ca ngợi ai đó vì điều gì. Extol 'as' something: ca ngợi ai đó như là một hình mẫu gì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Extol'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They extol her dedication to the project.
Họ ca ngợi sự cống hiến của cô ấy cho dự án.
Phủ định
We do not extol their behavior, as it was unacceptable.
Chúng tôi không ca ngợi hành vi của họ, vì nó không thể chấp nhận được.
Nghi vấn
Does he extol himself too much in his speeches?
Có phải anh ấy tự tâng bốc mình quá nhiều trong các bài phát biểu của mình không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The art critic extolled Van Gogh: he praised his use of color, his emotional depth, and his innovative techniques.
Nhà phê bình nghệ thuật đã ca ngợi Van Gogh: ông ấy ca ngợi cách sử dụng màu sắc, chiều sâu cảm xúc và kỹ thuật новаторских của ông.
Phủ định
The review didn't extol the movie: it actually criticized its slow pace, weak plot, and poor acting.
Bài đánh giá không ca ngợi bộ phim: nó thực sự chỉ trích nhịp độ chậm chạp, cốt truyện yếu và diễn xuất kém.
Nghi vấn
Did the professor extol Shakespeare's genius: or did he offer a more nuanced and critical perspective?
Giáo sư có ca ngợi thiên tài của Shakespeare không: hay ông ấy đã đưa ra một góc nhìn sắc sảo và phê bình hơn?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she performs exceptionally well, the critics will extol her performance.
Nếu cô ấy biểu diễn xuất sắc, các nhà phê bình sẽ ca ngợi màn trình diễn của cô ấy.
Phủ định
If the team doesn't win, the fans won't extol their efforts.
Nếu đội không thắng, người hâm mộ sẽ không ca ngợi những nỗ lực của họ.
Nghi vấn
Will the company extol his leadership if he doubles the profits?
Công ty sẽ ca ngợi khả năng lãnh đạo của anh ấy nếu anh ấy tăng gấp đôi lợi nhuận chứ?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The critic had extolled the artist's early works before he became disillusioned with his later pieces.
Nhà phê bình đã ca ngợi những tác phẩm đầu tay của nghệ sĩ trước khi ông thất vọng với những tác phẩm sau này của anh ta.
Phủ định
The newspaper had not extolled the government's new policy until it saw positive results.
Tờ báo đã không ca ngợi chính sách mới của chính phủ cho đến khi nó thấy kết quả tích cực.
Nghi vấn
Had the students extolled the professor's teaching methods before they received their final grades?
Liệu các sinh viên đã ca ngợi phương pháp giảng dạy của giáo sư trước khi họ nhận được điểm cuối kỳ của mình chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)