(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ laudatory
C1

laudatory

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

mang tính ca ngợi có tính chất khen ngợi tán dương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Laudatory'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bày tỏ sự ca ngợi và khen ngợi.

Definition (English Meaning)

Expressing praise and commendation.

Ví dụ Thực tế với 'Laudatory'

  • "The review of the book was highly laudatory."

    "Bài đánh giá về cuốn sách rất ca ngợi."

  • "She delivered a laudatory speech at the awards ceremony."

    "Cô ấy đã có một bài phát biểu ca ngợi tại lễ trao giải."

  • "The article was laudatory of his efforts to improve the community."

    "Bài báo ca ngợi những nỗ lực của anh ấy trong việc cải thiện cộng đồng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Laudatory'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: laudatory
  • Adverb: laudatorily
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

praising(ca ngợi)
complimentary(khen ngợi)
approving(tán thành)

Trái nghĩa (Antonyms)

critical(chỉ trích)
condemnatory(lên án)

Từ liên quan (Related Words)

eulogy(điếu văn)
tribute(sự tôn kính)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Laudatory'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'laudatory' thường được dùng để mô tả những lời nói, văn bản, hoặc hành động thể hiện sự đánh giá cao và ngưỡng mộ. Nó mang tính chất trang trọng hơn so với các từ đơn giản như 'praising' hoặc 'complimentary'. Sự khác biệt chính là mức độ trang trọng và tính chất chính thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about of

'- laudatory about': Thể hiện sự khen ngợi về một khía cạnh cụ thể. '- laudatory of': Thể hiện sự ca ngợi, ngưỡng mộ đối với ai đó hoặc điều gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Laudatory'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The critic praised the film laudatorily, highlighting its artistic merit.
Nhà phê bình ca ngợi bộ phim một cách tán dương, nhấn mạnh giá trị nghệ thuật của nó.
Phủ định
She did not speak laudatorily of his efforts, focusing instead on areas for improvement.
Cô ấy không nói một cách tán dương về những nỗ lực của anh ấy, thay vào đó tập trung vào các lĩnh vực cần cải thiện.
Nghi vấn
Did he laudatorily describe her achievements in the company?
Anh ấy có mô tả một cách tán dương những thành tựu của cô ấy trong công ty không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The teacher's laudatory comments were greatly appreciated by the students.
Những lời nhận xét ca ngợi của giáo viên đã được các học sinh đánh giá rất cao.
Phủ định
The critical review was not laudatorily received by the playwright.
Bài phê bình gay gắt không được nhà viết kịch đón nhận một cách tán dương.
Nghi vấn
Were his laudatory efforts ultimately recognized and rewarded?
Những nỗ lực đáng khen ngợi của anh ấy cuối cùng có được công nhận và khen thưởng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)