eulogy
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eulogy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bài điếu văn, bài ca ngợi; một bài phát biểu hoặc bài viết ca ngợi ai đó hoặc điều gì đó một cách cao quý, đặc biệt là tưởng nhớ người vừa qua đời.
Definition (English Meaning)
A speech or piece of writing that praises someone or something highly, especially a tribute to someone who has just died.
Ví dụ Thực tế với 'Eulogy'
-
"The president delivered a moving eulogy at the funeral."
"Tổng thống đã đọc một bài điếu văn cảm động tại đám tang."
-
"Her eulogy brought tears to the eyes of many attendees."
"Bài điếu văn của cô ấy đã làm nhiều người tham dự rơi nước mắt."
-
"He was asked to give the eulogy at his father's funeral."
"Ông ấy được yêu cầu đọc điếu văn tại đám tang của cha mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Eulogy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: eulogy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Eulogy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thái nghĩa của 'eulogy' mang tính trang trọng, thường được đọc tại tang lễ hoặc lễ tưởng niệm. Nó tập trung vào những phẩm chất tốt đẹp và thành tựu của người đã khuất, bỏ qua hoặc giảm nhẹ những khuyết điểm. Khác với 'obituary' (cáo phó) mang tính thông tin và khách quan hơn, 'eulogy' mang tính chủ quan và cảm xúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Eulogy for someone': ca ngợi ai đó. 'Eulogy of something' (ít phổ biến hơn): ca ngợi một điều gì đó. Ví dụ: 'He delivered a moving eulogy for his late wife.' (Ông ấy đọc một bài điếu văn cảm động cho người vợ quá cố của mình.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Eulogy'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The eulogy, which she delivered with grace, moved everyone to tears.
|
Bài điếu văn, mà cô ấy đọc một cách duyên dáng, đã khiến mọi người rơi nước mắt. |
| Phủ định |
The eulogy, which wasn't as heartfelt as expected, failed to resonate with the audience.
|
Bài điếu văn, mà không được chân thành như mong đợi, đã không gây được tiếng vang với khán giả. |
| Nghi vấn |
Is this the eulogy, which was written by his best friend, going to be read at the ceremony?
|
Đây có phải là bài điếu văn, được viết bởi người bạn thân nhất của anh ấy, sẽ được đọc tại buổi lễ không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He delivered a heartfelt eulogy at his father's funeral.
|
Anh ấy đã đọc một bài điếu văn chân thành tại đám tang của cha mình. |
| Phủ định |
They did not expect the eulogy to be so critical of the deceased.
|
Họ không ngờ bài điếu văn lại chỉ trích người đã khuất đến vậy. |
| Nghi vấn |
Whose eulogy moved everyone to tears?
|
Bài điếu văn của ai đã khiến mọi người rơi nước mắt? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The priest delivered a heartfelt eulogy at the funeral.
|
Cha xứ đã đọc một bài điếu văn chân thành tại đám tang. |
| Phủ định |
The speech wasn't a eulogy, but a critical analysis of his career.
|
Bài phát biểu không phải là một bài điếu văn, mà là một phân tích quan trọng về sự nghiệp của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Was the eulogy truly representative of his life and achievements?
|
Bài điếu văn có thực sự đại diện cho cuộc đời và những thành tựu của ông ấy không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The speaker said that he had delivered a moving eulogy at the funeral.
|
Người diễn thuyết nói rằng anh ấy đã đọc một bài điếu văn cảm động tại đám tang. |
| Phủ định |
She said that she did not hear the eulogy because she arrived late.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã không nghe bài điếu văn vì cô ấy đến muộn. |
| Nghi vấn |
He asked if they had listened to the eulogy given by the priest.
|
Anh ấy hỏi liệu họ đã nghe bài điếu văn do cha xứ đọc hay chưa. |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The priest had already delivered the eulogy by the time I arrived at the funeral.
|
Vị linh mục đã đọc xong bài điếu văn khi tôi đến đám tang. |
| Phủ định |
She hadn't heard the eulogy before she decided to leave the ceremony early.
|
Cô ấy đã không nghe bài điếu văn trước khi quyết định rời buổi lễ sớm. |
| Nghi vấn |
Had he prepared a touching eulogy before the service began?
|
Anh ấy đã chuẩn bị một bài điếu văn cảm động trước khi buổi lễ bắt đầu phải không? |