(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ layout
B2

layout

noun

Nghĩa tiếng Việt

bố cục sơ đồ bố trí thiết kế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Layout'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cách bố trí các phần của một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

The way in which the parts of something are arranged or laid out.

Ví dụ Thực tế với 'Layout'

  • "The layout of the magazine is very modern and appealing."

    "Bố cục của tạp chí rất hiện đại và hấp dẫn."

  • "The website has a clean and intuitive layout."

    "Trang web có bố cục rõ ràng và trực quan."

  • "The city's layout makes it easy to navigate."

    "Bố cục của thành phố giúp dễ dàng di chuyển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Layout'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: layout
  • Verb: layout
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

arrangement(sự sắp xếp)
design(thiết kế)
format(định dạng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

template(mẫu)
grid(lưới)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thiết kế In ấn Công nghệ thông tin Kiến trúc

Ghi chú Cách dùng 'Layout'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Layout thường chỉ sự sắp xếp có chủ đích, có tính thẩm mỹ hoặc chức năng. Nó khác với 'arrangement' ở chỗ 'arrangement' có thể chỉ sự sắp xếp ngẫu nhiên hoặc tạm thời. Ví dụ, 'the layout of a page' nhấn mạnh cách các yếu tố như tiêu đề, hình ảnh, văn bản được sắp xếp để tạo ra một trang hấp dẫn và dễ đọc. Layout còn mang nghĩa là bản phác thảo, thiết kế ban đầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

layout of (something): Bố cục của cái gì đó. Ví dụ: the layout of the website. layout for (something): Bố cục dành cho cái gì đó. Ví dụ: layout for a book.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Layout'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The website layout, which she designed, is incredibly user-friendly.
Bố cục trang web, do cô ấy thiết kế, vô cùng thân thiện với người dùng.
Phủ định
The initial layout that the team proposed did not include sufficient white space.
Bố cục ban đầu mà nhóm đề xuất không bao gồm đủ khoảng trắng.
Nghi vấn
Is this the factory layout where the accident happened?
Đây có phải là sơ đồ nhà máy nơi xảy ra tai nạn không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The layout of the museum was carefully planned to guide visitors through the exhibits.
Bố cục của bảo tàng đã được lên kế hoạch cẩn thận để hướng dẫn khách tham quan các cuộc triển lãm.
Phủ định
The magazine's layout doesn't appeal to me; it's too cluttered.
Bố cục của tạp chí không hấp dẫn tôi; nó quá lộn xộn.
Nghi vấn
Is the layout of the new website user-friendly?
Bố cục của trang web mới có thân thiện với người dùng không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the architect layouts the plans clearly, the construction workers understand them easily.
Nếu kiến trúc sư bố trí bản vẽ một cách rõ ràng, công nhân xây dựng sẽ hiểu chúng một cách dễ dàng.
Phủ định
When the website layout is cluttered, users don't stay on the page for long.
Khi bố cục trang web lộn xộn, người dùng không ở lại trang lâu.
Nghi vấn
If the company layouts a new office space, does it always improve employee productivity?
Nếu công ty bố trí một không gian văn phòng mới, nó có luôn cải thiện năng suất của nhân viên không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The architect layouts the design for the new building.
Kiến trúc sư bố trí thiết kế cho tòa nhà mới.
Phủ định
The company doesn't layout specific plans for expansion.
Công ty không vạch ra các kế hoạch cụ thể cho việc mở rộng.
Nghi vấn
Does the museum layout its exhibits in chronological order?
Bảo tàng có bố trí các cuộc triển lãm của mình theo thứ tự thời gian không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The layout of the magazine is well-organized, isn't it?
Bố cục của tạp chí được tổ chức tốt, phải không?
Phủ định
She doesn't like the layout of the website, does she?
Cô ấy không thích bố cục của trang web, phải không?
Nghi vấn
They layout the plans every week, don't they?
Họ lên kế hoạch mỗi tuần, phải không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the client arrives, the architect will have laid out the blueprints for the new building.
Trước khi khách hàng đến, kiến trúc sư sẽ đã phác thảo xong bản thiết kế cho tòa nhà mới.
Phủ định
She won't have laid out all the design options before the deadline, as she needs more time to finalize them.
Cô ấy sẽ không thể trình bày tất cả các lựa chọn thiết kế trước thời hạn, vì cô ấy cần thêm thời gian để hoàn thiện chúng.
Nghi vấn
Will they have laid out the new store's layout by next week?
Liệu họ sẽ đã bố trí xong cách bố trí của cửa hàng mới vào tuần tới chưa?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The architect was laying out the blueprints for the new building.
Kiến trúc sư đang phác thảo bản thiết kế cho tòa nhà mới.
Phủ định
They weren't laying out the furniture in the living room when I arrived.
Họ đã không bày trí đồ đạc trong phòng khách khi tôi đến.
Nghi vấn
Was she laying out the clothes for her trip yesterday?
Có phải cô ấy đang soạn quần áo cho chuyến đi của mình ngày hôm qua không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The architect laid out the plans for the new building last week.
Kiến trúc sư đã phác thảo các kế hoạch cho tòa nhà mới vào tuần trước.
Phủ định
They didn't like the layout of the magazine, so they asked for revisions.
Họ không thích bố cục của tạp chí, vì vậy họ yêu cầu sửa đổi.
Nghi vấn
Did she layout all the documents on the table yesterday?
Hôm qua cô ấy đã bày tất cả các tài liệu lên bàn à?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The design team is laying out the new website.
Đội thiết kế đang phác thảo bố cục trang web mới.
Phủ định
I am not laying out the documents on the table yet.
Tôi chưa đặt các tài liệu trên bàn.
Nghi vấn
Are they laying out the garden with flowers?
Họ có đang bố trí vườn bằng hoa không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The architect has already laid out the plans for the new building.
Kiến trúc sư đã phác thảo xong bản vẽ cho tòa nhà mới.
Phủ định
I haven't laid out all my clothes for the trip yet.
Tôi vẫn chưa bày hết quần áo cho chuyến đi.
Nghi vấn
Has she laid out a strategy for dealing with the crisis?
Cô ấy đã vạch ra chiến lược để đối phó với khủng hoảng chưa?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The architect used to layout the building plans by hand before CAD software became common.
Kiến trúc sư đã từng phác thảo bố cục bản vẽ xây dựng bằng tay trước khi phần mềm CAD trở nên phổ biến.
Phủ định
She didn't use to layout her clothes the night before, but now she does to save time.
Cô ấy đã từng không soạn sẵn quần áo từ tối hôm trước, nhưng giờ cô ấy làm vậy để tiết kiệm thời gian.
Nghi vấn
Did they use to carefully layout the newspaper before sending it to print?
Họ đã từng cẩn thận bố trí bố cục tờ báo trước khi gửi đi in phải không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the architect had chosen a different layout for the new museum; it feels so cramped.
Tôi ước kiến trúc sư đã chọn một bố cục khác cho bảo tàng mới; nó có cảm giác quá chật chội.
Phủ định
If only they hadn't laid out the garden in such a formal way; it would feel more welcoming.
Ước gì họ đã không bố trí khu vườn theo một cách quá trang trọng; nó sẽ có cảm giác thân thiện hơn.
Nghi vấn
I wish the magazine would change its layout. Would that be possible?
Tôi ước tạp chí sẽ thay đổi bố cục của nó. Điều đó có khả thi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)