template
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Template'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khuôn mẫu, mô hình hoặc khuôn được sử dụng để tạo nhiều bản sao của một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
A pattern, model, or mold used to create multiple copies of something.
Ví dụ Thực tế với 'Template'
-
"The website design used a template to ensure consistency across all pages."
"Thiết kế trang web sử dụng một template để đảm bảo tính nhất quán trên tất cả các trang."
-
"I created a presentation using a PowerPoint template."
"Tôi đã tạo một bài thuyết trình bằng cách sử dụng một template PowerPoint."
-
"The contract was based on a standard legal template."
"Hợp đồng được dựa trên một template pháp lý tiêu chuẩn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Template'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: template
- Verb: template
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Template'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Template thường được dùng để chỉ một khuôn mẫu có sẵn, được thiết kế để giúp người dùng dễ dàng tạo ra một sản phẩm hoặc tài liệu mới một cách nhanh chóng và nhất quán. Khác với 'prototype' (nguyên mẫu), template thường mang tính chất hoàn thiện hơn và sẵn sàng để sử dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'Template for': Dùng để chỉ mục đích sử dụng của template. Ví dụ: a template for a website.
* 'Template of': Dùng để chỉ thành phần cấu tạo của template. Ví dụ: a template of a document.
* 'Template with': Dùng để chỉ template chứa những gì. Ví dụ: A template with placeholders.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Template'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The website template that I downloaded, which was supposed to be free, actually required a subscription.
|
Mẫu trang web mà tôi đã tải xuống, cái mà đáng lẽ phải miễn phí, thực tế lại yêu cầu một khoản phí đăng ký. |
| Phủ định |
This is not the template whose design I admired; it's a completely different one.
|
Đây không phải là mẫu mà tôi ngưỡng mộ thiết kế của nó; nó là một mẫu hoàn toàn khác. |
| Nghi vấn |
Is this the template where you can customize the colors?
|
Đây có phải là mẫu mà bạn có thể tùy chỉnh màu sắc không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time we launch the new product, the marketing team will have templated all the email campaigns.
|
Vào thời điểm chúng tôi ra mắt sản phẩm mới, đội ngũ marketing sẽ đã tạo khuôn mẫu cho tất cả các chiến dịch email. |
| Phủ định |
They won't have templated the new website design before the deadline.
|
Họ sẽ không tạo khuôn mẫu thiết kế trang web mới trước thời hạn. |
| Nghi vấn |
Will the software developers have templated the user interface by next week?
|
Liệu các nhà phát triển phần mềm sẽ đã tạo khuôn mẫu giao diện người dùng vào tuần tới? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She templates the document before sending it.
|
Cô ấy tạo khuôn mẫu cho tài liệu trước khi gửi đi. |
| Phủ định |
He does not use a template for his presentations.
|
Anh ấy không sử dụng mẫu cho các bài thuyết trình của mình. |
| Nghi vấn |
Do they template the email every day?
|
Họ có tạo khuôn mẫu cho email mỗi ngày không? |