(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ arrangement
B2

arrangement

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự sắp xếp sự bố trí sự dàn xếp thỏa thuận kế hoạch bản chuyển soạn (âm nhạc)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arrangement'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự sắp xếp; trạng thái được sắp xếp.

Definition (English Meaning)

The act of arranging; the state of being arranged.

Ví dụ Thực tế với 'Arrangement'

  • "The arrangement of the furniture in the room was very pleasing."

    "Cách sắp xếp đồ đạc trong phòng rất hài hòa."

  • "What arrangements have you made for the meeting?"

    "Bạn đã có những sự sắp xếp nào cho cuộc họp?"

  • "The hotel can help you with travel arrangements."

    "Khách sạn có thể giúp bạn với việc sắp xếp đi lại."

  • "They have a financial arrangement with a local bank."

    "Họ có một thỏa thuận tài chính với một ngân hàng địa phương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Arrangement'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

organization(sự tổ chức)
order(trật tự)
agreement(sự thỏa thuận)
plan(kế hoạch)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Âm nhạc

Ghi chú Cách dùng 'Arrangement'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'arrangement' mang nghĩa rộng về việc sắp xếp các vật thể, kế hoạch, hoặc ý tưởng một cách có trật tự và có mục đích. Nó thường nhấn mạnh đến kết quả của việc sắp xếp đó, ví dụ như một bố cục đẹp mắt hoặc một kế hoạch hiệu quả. So với 'organization', 'arrangement' thường liên quan đến tính thẩm mỹ hoặc tính thực tiễn cụ thể hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for with

'arrangement of' dùng để chỉ sự sắp xếp của cái gì đó (ví dụ: arrangement of flowers). 'arrangement for' dùng để chỉ sự sắp xếp cho một mục đích cụ thể (ví dụ: arrangement for the meeting). 'arrangement with' dùng để chỉ một thỏa thuận hoặc sự dàn xếp với ai đó (ví dụ: arrangement with the bank).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Arrangement'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)