leading article
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Leading article'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bài báo quan trọng trên một tờ báo hoặc tạp chí, thường được đặt ở trang đầu tiên hoặc gần đầu, thể hiện ý kiến của biên tập viên hoặc nhà xuất bản; bài xã luận.
Definition (English Meaning)
An important article in a newspaper or magazine, usually placed on the first page or near the front, which expresses the opinion of the editor or publisher.
Ví dụ Thực tế với 'Leading article'
-
"The leading article criticized the government's new economic policy."
"Bài xã luận đã chỉ trích chính sách kinh tế mới của chính phủ."
-
"The newspaper's leading article called for immediate action on climate change."
"Bài xã luận của tờ báo kêu gọi hành động khẩn cấp về biến đổi khí hậu."
-
"I always read the leading article to understand the newspaper's position on current issues."
"Tôi luôn đọc bài xã luận để hiểu quan điểm của tờ báo về các vấn đề hiện tại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Leading article'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: leading article
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Leading article'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Bài xã luận thường được viết bởi một thành viên cấp cao của đội ngũ biên tập và thể hiện quan điểm chính thức của tờ báo về một vấn đề thời sự quan trọng. Nó khác với các bài báo thông thường vì nó mang tính bình luận và phân tích nhiều hơn là chỉ đưa tin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in/on + [tên tờ báo/tạp chí]: Dùng để chỉ bài xã luận được đăng trên tờ báo/tạp chí cụ thể đó. Ví dụ: 'The leading article in The Times discussed...'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Leading article'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This leading article provides a comprehensive overview of the current economic situation.
|
Bài xã luận này cung cấp một cái nhìn tổng quan toàn diện về tình hình kinh tế hiện tại. |
| Phủ định |
That wasn't the leading article I was expecting to find in such a reputable newspaper.
|
Đó không phải là bài xã luận mà tôi mong đợi sẽ tìm thấy trong một tờ báo uy tín như vậy. |
| Nghi vấn |
Which leading article did the editor choose for the front page?
|
Bài xã luận nào đã được biên tập viên chọn cho trang nhất? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After reading the leading article, which provided a comprehensive overview of the economic situation, I felt much better informed.
|
Sau khi đọc bài xã luận, cung cấp một cái nhìn tổng quan toàn diện về tình hình kinh tế, tôi cảm thấy được thông tin tốt hơn nhiều. |
| Phủ định |
The newspaper, which is usually reliable, did not feature a leading article on the climate summit this week.
|
Tờ báo, vốn thường đáng tin cậy, đã không đăng bài xã luận về hội nghị thượng đỉnh khí hậu trong tuần này. |
| Nghi vấn |
Considering the importance of the issue, does the newspaper, renowned for its in-depth analysis, plan to publish a leading article soon?
|
Xem xét tầm quan trọng của vấn đề, liệu tờ báo, nổi tiếng về phân tích chuyên sâu, có kế hoạch xuất bản một bài xã luận sớm không? |