(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ opinion piece
C1

opinion piece

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bài bình luận bài viết quan điểm bài viết thể hiện quan điểm cá nhân ý kiến bình luận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Opinion piece'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bài viết trên báo hoặc tạp chí chủ yếu phản ánh ý kiến của tác giả về một chủ đề nào đó.

Definition (English Meaning)

An article in a newspaper or magazine that mainly reflects the author's opinion about a subject.

Ví dụ Thực tế với 'Opinion piece'

  • "He wrote an opinion piece about the need for stricter gun control laws."

    "Anh ấy đã viết một bài bình luận về sự cần thiết của việc thắt chặt luật kiểm soát súng."

  • "The New York Times published an opinion piece criticizing the government's new policy."

    "Tờ New York Times đã đăng một bài bình luận chỉ trích chính sách mới của chính phủ."

  • "Her opinion piece sparked a heated debate online."

    "Bài bình luận của cô ấy đã gây ra một cuộc tranh luận gay gắt trên mạng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Opinion piece'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: opinion piece (luôn là danh từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

news report(bản tin)
objective report(báo cáo khách quan)

Từ liên quan (Related Words)

column(chuyên mục)
article(bài báo)
journalism(báo chí)

Lĩnh vực (Subject Area)

Báo chí Truyền thông Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Opinion piece'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Opinion piece" thường được dùng để chỉ các bài viết mang tính chủ quan, thể hiện quan điểm cá nhân của tác giả về một vấn đề cụ thể. Nó khác với các bài báo thông thường, vốn hướng đến sự khách quan và đưa tin trung thực. Thuật ngữ này nhấn mạnh tính chất chủ quan, cá nhân của bài viết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on about

- *in*: chỉ nơi đăng tải (in a newspaper).
- *on*: chỉ chủ đề (on a specific topic).
- *about*: chỉ chủ đề (about a current event).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Opinion piece'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)