editorial
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Editorial'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bài xã luận, bài bình luận (trên báo chí), thể hiện quan điểm của ban biên tập về một vấn đề thời sự.
Definition (English Meaning)
A newspaper article expressing the editor's opinion on a topical issue.
Ví dụ Thực tế với 'Editorial'
-
"The newspaper published a scathing editorial criticizing the government's new policy."
"Tờ báo đã đăng một bài xã luận gay gắt chỉ trích chính sách mới của chính phủ."
-
"The editor's editorial outlined the newspaper's stance on the upcoming election."
"Bài xã luận của tổng biên tập đã vạch ra lập trường của tờ báo về cuộc bầu cử sắp tới."
-
"He works in the editorial department of a major publishing house."
"Anh ấy làm việc trong bộ phận biên tập của một nhà xuất bản lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Editorial'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: editorial
- Adjective: editorial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Editorial'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Bài xã luận thường được viết bởi tổng biên tập hoặc một thành viên cấp cao trong ban biên tập. Nó khác với các bài báo thông thường vì nó mang tính chủ quan và bày tỏ quan điểm, chứ không chỉ đưa tin. Cần phân biệt với 'opinion piece' là một bài viết thể hiện quan điểm cá nhân, thường được viết bởi một người không thuộc ban biên tập.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ thường được dùng khi nói về tờ báo đăng bài xã luận (ví dụ: 'The editorial in The New York Times...'). ‘On’ thường được dùng khi nói về chủ đề của bài xã luận (ví dụ: 'The editorial on climate change...').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Editorial'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the editorial focused on climate change is important.
|
Việc bài xã luận tập trung vào biến đổi khí hậu là rất quan trọng. |
| Phủ định |
Whether the editorial board will endorse the candidate is not yet known.
|
Việc ban biên tập có ủng hộ ứng cử viên hay không vẫn chưa được biết. |
| Nghi vấn |
What the editorial suggested we do about the problem is unclear.
|
Bài xã luận đề xuất chúng ta làm gì về vấn đề này vẫn chưa rõ ràng. |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the newspaper publishes that editorial piece, it will likely spark a national debate.
|
Nếu tờ báo xuất bản bài xã luận đó, nó có khả năng sẽ gây ra một cuộc tranh luận quốc gia. |
| Phủ định |
If the editorial board doesn't approve the article, the editor won't publish it.
|
Nếu ban biên tập không duyệt bài viết, biên tập viên sẽ không xuất bản nó. |
| Nghi vấn |
Will the public react negatively if the editorial supports the controversial policy?
|
Liệu công chúng sẽ phản ứng tiêu cực nếu bài xã luận ủng hộ chính sách gây tranh cãi? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the newspaper had followed the editorial guidelines more closely, the public's reaction would be less severe now.
|
Nếu tờ báo tuân thủ chặt chẽ hơn các hướng dẫn biên tập, phản ứng của công chúng bây giờ sẽ ít gay gắt hơn. |
| Phủ định |
If the editor weren't so stubborn, he might have accepted our suggestions for improving the editorial.
|
Nếu biên tập viên không quá cứng đầu, có lẽ anh ta đã chấp nhận những đề xuất của chúng tôi để cải thiện bài xã luận. |
| Nghi vấn |
If they had known about the potential controversy, would they have published the editorial?
|
Nếu họ biết về tranh cãi tiềm ẩn, họ có lẽ đã xuất bản bài xã luận không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the newspaper had published that editorial sooner, the public would have been better informed.
|
Nếu tờ báo đã xuất bản bài xã luận đó sớm hơn, công chúng đã được thông tin tốt hơn. |
| Phủ định |
If the editor had not insisted on his editorial changes, the article might not have been so controversial.
|
Nếu biên tập viên không khăng khăng đòi thay đổi biên tập của mình, bài viết có lẽ đã không gây tranh cãi đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would the politician have resigned if the editorial had been more critical?
|
Liệu chính trị gia có từ chức nếu bài xã luận chỉ trích gay gắt hơn không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The editorial was published in the newspaper yesterday.
|
Bài xã luận đã được xuất bản trên báo ngày hôm qua. |
| Phủ định |
The editorial content is not being reviewed by the editor-in-chief.
|
Nội dung biên tập không được tổng biên tập xem xét. |
| Nghi vấn |
Will the editorial be finished by tomorrow?
|
Liệu bài xã luận có được hoàn thành trước ngày mai không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The newspaper published an editorial criticizing the new policy.
|
Tờ báo đã đăng một bài xã luận chỉ trích chính sách mới. |
| Phủ định |
The editor didn't write the editorial himself; a junior staff member did.
|
Biên tập viên không tự viết bài xã luận; một nhân viên cấp dưới đã làm. |
| Nghi vấn |
Which newspaper published the most impactful editorial of the year?
|
Tờ báo nào đã xuất bản bài xã luận có sức ảnh hưởng nhất trong năm? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The newspaper will be publishing the editorial series throughout the week.
|
Tờ báo sẽ xuất bản loạt bài xã luận trong suốt tuần. |
| Phủ định |
The editor won't be writing the editorial himself; he's delegating it to a junior writer.
|
Biên tập viên sẽ không tự viết bài xã luận; anh ấy đang giao nó cho một người viết trẻ hơn. |
| Nghi vấn |
Will the media be analyzing the editorial's impact on public opinion?
|
Liệu giới truyền thông có phân tích tác động của bài xã luận đối với dư luận không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This week's editorial is as insightful as last week's.
|
Bài xã luận tuần này sâu sắc như bài tuần trước. |
| Phủ định |
His editorial is less persuasive than her report.
|
Bài xã luận của anh ấy ít thuyết phục hơn báo cáo của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Is this editorial the most controversial of all?
|
Bài xã luận này có phải là gây tranh cãi nhất trong tất cả không? |