(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ leap second
C1

leap second

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giây nhuận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Leap second'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự điều chỉnh một giây đôi khi được áp dụng cho Giờ Phối hợp Quốc tế (UTC) để giữ cho thời gian trong ngày của nó gần với thời gian mặt trời trung bình.

Definition (English Meaning)

A one-second adjustment that is occasionally applied to Coordinated Universal Time (UTC) to keep its time of day close to the mean solar time.

Ví dụ Thực tế với 'Leap second'

  • "A leap second was added to UTC on December 31, 2016."

    "Một giây nhuận đã được thêm vào UTC vào ngày 31 tháng 12 năm 2016."

  • "The purpose of a leap second is to keep atomic time synchronized with the Earth's rotation."

    "Mục đích của giây nhuận là giữ cho thời gian nguyên tử đồng bộ với sự quay của Trái Đất."

  • "Debates continue regarding the necessity and impact of leap seconds on computing systems."

    "Các cuộc tranh luận vẫn tiếp tục về sự cần thiết và tác động của giây nhuận đối với các hệ thống máy tính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Leap second'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: leap second
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

insertion second(giây chèn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

UTC(Giờ Phối hợp Quốc tế)
TAI(Giờ Nguyên tử Quốc tế)
UT1(Thời gian thiên văn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Thiên văn học Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Leap second'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Leap seconds are necessary because the Earth's rotation is not perfectly constant. The International Earth Rotation and Reference Systems Service (IERS) decides when to insert leap seconds, typically on June 30 or December 31. The insertion is done to maintain the difference between UTC and astronomical time (UT1) to less than 0.9 seconds.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to in

'to' chỉ mục đích của việc điều chỉnh: 'add a leap second to UTC'. 'in' chỉ thời điểm: 'add a leap second in June'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Leap second'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)