(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ leap
B1

leap

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

bước nhảy nhảy vọt bước tiến lớn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Leap'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhảy hoặc bật xa, tăng lên hoặc tăng đột ngột.

Definition (English Meaning)

To jump or spring a long way, to rise or increase suddenly.

Ví dụ Thực tế với 'Leap'

  • "He took a leap of faith and started his own business."

    "Anh ấy đã mạo hiểm và bắt đầu công việc kinh doanh của riêng mình."

  • "The athlete made a tremendous leap."

    "Vận động viên đã thực hiện một cú nhảy rất xa."

  • "The company's profits took a leap last year."

    "Lợi nhuận của công ty đã tăng vọt vào năm ngoái."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Leap'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

jump(nhảy)
bound(bật, nhảy)
spring(nhảy, bật lên)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Leap'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'leap' thường được sử dụng để miêu tả một hành động nhảy xa hoặc cao, thường mang tính chất mạnh mẽ và nhanh chóng. Nó cũng có thể mang nghĩa bóng chỉ sự tăng trưởng, tiến bộ đột ngột và đáng kể. So sánh với 'jump', 'leap' thường thể hiện khoảng cách hoặc mức độ lớn hơn. Ví dụ, 'jump' có thể chỉ một cú nhảy nhỏ, trong khi 'leap' thường chỉ một cú nhảy lớn, vượt qua một khoảng cách đáng kể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into over at

'leap into' (nhảy vào, tham gia nhanh chóng vào cái gì đó), 'leap over' (nhảy qua cái gì đó), 'leap at' (chộp lấy cơ hội, chấp nhận nhanh chóng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Leap'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)