leap
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Leap'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhảy hoặc bật xa, tăng lên hoặc tăng đột ngột.
Ví dụ Thực tế với 'Leap'
-
"He took a leap of faith and started his own business."
"Anh ấy đã mạo hiểm và bắt đầu công việc kinh doanh của riêng mình."
-
"The athlete made a tremendous leap."
"Vận động viên đã thực hiện một cú nhảy rất xa."
-
"The company's profits took a leap last year."
"Lợi nhuận của công ty đã tăng vọt vào năm ngoái."
Từ loại & Từ liên quan của 'Leap'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Leap'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'leap' thường được sử dụng để miêu tả một hành động nhảy xa hoặc cao, thường mang tính chất mạnh mẽ và nhanh chóng. Nó cũng có thể mang nghĩa bóng chỉ sự tăng trưởng, tiến bộ đột ngột và đáng kể. So sánh với 'jump', 'leap' thường thể hiện khoảng cách hoặc mức độ lớn hơn. Ví dụ, 'jump' có thể chỉ một cú nhảy nhỏ, trong khi 'leap' thường chỉ một cú nhảy lớn, vượt qua một khoảng cách đáng kể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'leap into' (nhảy vào, tham gia nhanh chóng vào cái gì đó), 'leap over' (nhảy qua cái gì đó), 'leap at' (chộp lấy cơ hội, chấp nhận nhanh chóng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Leap'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.