second
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Second'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đơn vị thời gian bằng một phần sáu mươi của một phút.
Ví dụ Thực tế với 'Second'
-
"Wait a second."
"Đợi một giây."
-
"He finished the race in second place."
"Anh ấy về đích ở vị trí thứ hai."
-
"The second world war."
"Chiến tranh thế giới thứ hai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Second'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: second
- Verb: second
- Adjective: second
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Second'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đơn vị thời gian cơ bản, thường dùng trong đo lường thời gian ngắn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in (trong): chỉ một thời điểm cụ thể. within (trong vòng): chỉ một khoảng thời gian.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Second'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was the second person to arrive.
|
Cô ấy là người thứ hai đến. |
| Phủ định |
Did he second the motion at the meeting?
|
Anh ấy có tán thành đề xuất tại cuộc họp không? |
| Nghi vấn |
Is he second to none in his field?
|
Anh ấy có vô địch trong lĩnh vực của mình không? |