(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ leavings
B2

leavings

danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

đồ thừa tàn dư phần còn lại mẩu vụn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Leavings'

Giải nghĩa Tiếng Việt

những thứ còn sót lại sau khi một cái gì đó đã được loại bỏ hoặc hoàn thành; đồ thừa; tàn dư

Definition (English Meaning)

things that are left after something else has been removed or finished; scraps; remains

Ví dụ Thực tế với 'Leavings'

  • "The dog ate the leavings from our dinner."

    "Con chó đã ăn những thứ còn sót lại từ bữa tối của chúng tôi."

  • "They sifted through the leavings, hoping to find something of value."

    "Họ sàng lọc đống tàn dư, hy vọng tìm thấy thứ gì đó có giá trị."

  • "The leavings of the harvest were left for the birds."

    "Những thứ còn sót lại của vụ thu hoạch được để lại cho chim chóc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Leavings'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: danh từ
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

waste(chất thải)
rubbish(rác rưởi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Leavings'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ những phần còn lại của thức ăn, vật liệu hoặc các chất khác sau khi quá trình nào đó kết thúc. Nhấn mạnh vào sự thừa thải, bỏ đi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

of: Dùng để chỉ thứ còn sót lại thuộc về cái gì đó lớn hơn. Ví dụ: 'the leavings of a feast' (đồ thừa của một bữa tiệc lớn).
from: Ít phổ biến hơn, dùng để chỉ nguồn gốc của đồ thừa. Ví dụ: 'leavings from a factory' (đồ thừa từ một nhà máy).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Leavings'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)