(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ remains
B2

remains

Noun (plural)

Nghĩa tiếng Việt

di tích tàn tích thi hài phần còn lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Remains'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phần còn lại sau khi những phần khác đã được lấy đi, sử dụng hoặc phá hủy.

Definition (English Meaning)

The parts left over after other parts have been taken away, used, or destroyed.

Ví dụ Thực tế với 'Remains'

  • "The remains of the ancient city were discovered near the river."

    "Di tích của thành phố cổ đại được phát hiện gần con sông."

  • "Little remains of the original building after the fire."

    "Rất ít còn lại từ tòa nhà ban đầu sau vụ hỏa hoạn."

  • "The skeletal remains were identified as belonging to a young woman."

    "Hài cốt bộ xương được xác định là của một phụ nữ trẻ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Remains'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: remains
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

whole(toàn bộ)
entirety(tính toàn vẹn)

Từ liên quan (Related Words)

archaeology(khảo cổ học)
funeral(đám tang)

Lĩnh vực (Subject Area)

General Vocabulary

Ghi chú Cách dùng 'Remains'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng ở dạng số nhiều, 'remains' có thể đề cập đến di tích lịch sử, hài cốt của người hoặc động vật, hoặc những gì còn sót lại sau một sự kiện nào đó. Nó mang sắc thái về sự tồn tại dai dẳng, dù đã trải qua thời gian hoặc biến cố. Cần phân biệt với 'residue' (cặn bã) chỉ phần còn lại sau một quá trình hóa học hoặc vật lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

'Remains of' thường được dùng để chỉ những gì còn lại từ một cái gì đó đã bị phá hủy hoặc biến mất. Ví dụ, 'the remains of a building'. 'Remains from' ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ nguồn gốc của những gì còn lại, ví dụ, 'the remains from the fire'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Remains'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The remains of the ancient city are well-preserved.
Tàn tích của thành phố cổ được bảo tồn tốt.
Phủ định
Are there any remains of the cake left?
Có còn chút bánh nào không?
Nghi vấn
Do you know if any human remains were found at the site?
Bạn có biết có bất kỳ hài cốt người nào được tìm thấy tại địa điểm đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)