remains
Noun (plural)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Remains'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phần còn lại sau khi những phần khác đã được lấy đi, sử dụng hoặc phá hủy.
Definition (English Meaning)
The parts left over after other parts have been taken away, used, or destroyed.
Ví dụ Thực tế với 'Remains'
-
"The remains of the ancient city were discovered near the river."
"Di tích của thành phố cổ đại được phát hiện gần con sông."
-
"Little remains of the original building after the fire."
"Rất ít còn lại từ tòa nhà ban đầu sau vụ hỏa hoạn."
-
"The skeletal remains were identified as belonging to a young woman."
"Hài cốt bộ xương được xác định là của một phụ nữ trẻ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Remains'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: remains
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Remains'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng ở dạng số nhiều, 'remains' có thể đề cập đến di tích lịch sử, hài cốt của người hoặc động vật, hoặc những gì còn sót lại sau một sự kiện nào đó. Nó mang sắc thái về sự tồn tại dai dẳng, dù đã trải qua thời gian hoặc biến cố. Cần phân biệt với 'residue' (cặn bã) chỉ phần còn lại sau một quá trình hóa học hoặc vật lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Remains of' thường được dùng để chỉ những gì còn lại từ một cái gì đó đã bị phá hủy hoặc biến mất. Ví dụ, 'the remains of a building'. 'Remains from' ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ nguồn gốc của những gì còn lại, ví dụ, 'the remains from the fire'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Remains'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The remains of the ancient city are well-preserved.
|
Tàn tích của thành phố cổ được bảo tồn tốt. |
| Phủ định |
Are there any remains of the cake left?
|
Có còn chút bánh nào không? |
| Nghi vấn |
Do you know if any human remains were found at the site?
|
Bạn có biết có bất kỳ hài cốt người nào được tìm thấy tại địa điểm đó không? |