lechery
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lechery'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự dâm dật, thói dâm đãng; dục vọng quá độ hoặc gây khó chịu.
Definition (English Meaning)
Excessive or offensive sexual desire; lustfulness.
Ví dụ Thực tế với 'Lechery'
-
"The old man's lechery was the subject of much gossip."
"Sự dâm dật của ông lão là chủ đề bàn tán của rất nhiều người."
-
"The film was criticized for its overt lechery."
"Bộ phim bị chỉ trích vì sự dâm dật lộ liễu của nó."
-
"He was known for his lechery and his pursuit of young women."
"Ông ta nổi tiếng vì sự dâm dật và việc theo đuổi những cô gái trẻ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lechery'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lechery (số ít, không đếm được)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lechery'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'lechery' mang ý nghĩa tiêu cực, thường dùng để chỉ hành vi hoặc suy nghĩ bị coi là đồi trụy, không đứng đắn về mặt tình dục. Nó nhấn mạnh sự thái quá và đôi khi là tính chất xúc phạm của dục vọng. Khác với 'lust' (dục vọng), 'lechery' thường ám chỉ một sự suy đồi đạo đức và sự thèm khát nhục dục một cách bệnh hoạn. So với 'licentiousness' (sự phóng đãng), 'lechery' tập trung hơn vào ham muốn tình dục bản thân, trong khi 'licentiousness' bao hàm sự buông thả nói chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Lechery of': Diễn tả nguồn gốc hoặc đối tượng của sự dâm dật. Ví dụ: 'The lechery of his gaze was unsettling.' ('Sự dâm dật trong ánh mắt anh ta thật khó chịu.') 'Lechery in': Diễn tả sự thể hiện của sự dâm dật trong hành động hoặc lời nói. Ví dụ: 'There was lechery in his voice.' ('Có sự dâm dật trong giọng nói của anh ta.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lechery'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had not been a respected figure in the community, his lechery would have been publicly condemned.
|
Nếu ông ta không phải là một nhân vật được kính trọng trong cộng đồng, sự dâm dật của ông ta đã bị lên án công khai. |
| Phủ định |
If the evidence of his lechery had not been so overwhelming, the jury might not have convicted him.
|
Nếu bằng chứng về sự dâm dật của anh ta không quá áp đảo, bồi thẩm đoàn có lẽ đã không kết tội anh ta. |
| Nghi vấn |
Would the town have ostracized him if his lechery had become widely known?
|
Liệu thị trấn có tẩy chay anh ta nếu sự dâm dật của anh ta trở nên nổi tiếng rộng rãi? |