(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lechery
C2

lechery

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tính dâm dật sự dâm đãng tính háo sắc dục vọng đồi trụy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lechery'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự dâm dật, thói dâm đãng; dục vọng quá độ hoặc gây khó chịu.

Definition (English Meaning)

Excessive or offensive sexual desire; lustfulness.

Ví dụ Thực tế với 'Lechery'

  • "The old man's lechery was the subject of much gossip."

    "Sự dâm dật của ông lão là chủ đề bàn tán của rất nhiều người."

  • "The film was criticized for its overt lechery."

    "Bộ phim bị chỉ trích vì sự dâm dật lộ liễu của nó."

  • "He was known for his lechery and his pursuit of young women."

    "Ông ta nổi tiếng vì sự dâm dật và việc theo đuổi những cô gái trẻ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lechery'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lechery (số ít, không đếm được)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

chastity(sự trinh khiết)
purity(sự trong trắng)
abstinence(sự kiêng khem)

Từ liên quan (Related Words)

debauchery(sự trụy lạc)
promiscuity(sự lăng nhăng, sự bừa bãi trong tình dục)
adultery(sự ngoại tình)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đạo đức Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Lechery'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'lechery' mang ý nghĩa tiêu cực, thường dùng để chỉ hành vi hoặc suy nghĩ bị coi là đồi trụy, không đứng đắn về mặt tình dục. Nó nhấn mạnh sự thái quá và đôi khi là tính chất xúc phạm của dục vọng. Khác với 'lust' (dục vọng), 'lechery' thường ám chỉ một sự suy đồi đạo đức và sự thèm khát nhục dục một cách bệnh hoạn. So với 'licentiousness' (sự phóng đãng), 'lechery' tập trung hơn vào ham muốn tình dục bản thân, trong khi 'licentiousness' bao hàm sự buông thả nói chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Lechery of': Diễn tả nguồn gốc hoặc đối tượng của sự dâm dật. Ví dụ: 'The lechery of his gaze was unsettling.' ('Sự dâm dật trong ánh mắt anh ta thật khó chịu.') 'Lechery in': Diễn tả sự thể hiện của sự dâm dật trong hành động hoặc lời nói. Ví dụ: 'There was lechery in his voice.' ('Có sự dâm dật trong giọng nói của anh ta.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lechery'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had not been a respected figure in the community, his lechery would have been publicly condemned.
Nếu ông ta không phải là một nhân vật được kính trọng trong cộng đồng, sự dâm dật của ông ta đã bị lên án công khai.
Phủ định
If the evidence of his lechery had not been so overwhelming, the jury might not have convicted him.
Nếu bằng chứng về sự dâm dật của anh ta không quá áp đảo, bồi thẩm đoàn có lẽ đã không kết tội anh ta.
Nghi vấn
Would the town have ostracized him if his lechery had become widely known?
Liệu thị trấn có tẩy chay anh ta nếu sự dâm dật của anh ta trở nên nổi tiếng rộng rãi?
(Vị trí vocab_tab4_inline)