(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ libidinousness
C2

libidinousness

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự dâm dục tính dâm dật sự thèm khát xác thịt quá độ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Libidinousness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất của việc có tính dâm dật; ham muốn tình dục quá độ; sự dâm dục.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being libidinous; excessive sexual drive; lustfulness.

Ví dụ Thực tế với 'Libidinousness'

  • "The novel explores the protagonist's descent into libidinousness."

    "Cuốn tiểu thuyết khám phá sự sa đọa vào sự dâm dục của nhân vật chính."

  • "His behavior was driven by pure libidinousness."

    "Hành vi của anh ta bị thúc đẩy bởi sự dâm dục thuần túy."

  • "The film was criticized for its excessive libidinousness."

    "Bộ phim bị chỉ trích vì tính dâm dật quá mức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Libidinousness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: libidinousness
  • Adjective: libidinous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

celibacy(sự độc thân)
chastity(sự trinh khiết)
purity(sự trong trắng)

Từ liên quan (Related Words)

eroticism(tính chất gợi dục)
sexuality(tình dục)
lust(dục vọng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Libidinousness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'libidinousness' ám chỉ một sự ham muốn tình dục mạnh mẽ và thường được coi là quá mức hoặc không kiểm soát được. Nó mang sắc thái tiêu cực hơn so với các từ như 'sexuality' (tình dục) hoặc 'desire' (ham muốn), vì nó ngụ ý một sự ám ảnh hoặc thôi thúc khó kiềm chế. Cần phân biệt với 'sensuality' (sự gợi cảm), vốn chỉ sự nhạy cảm và hưởng thụ các giác quan, không nhất thiết liên quan đến tình dục.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi sử dụng giới từ 'of', thường là để chỉ đối tượng hoặc nguyên nhân của sự dâm dục. Ví dụ: 'He was accused of libidinousness of thought.' (Anh ta bị buộc tội có những suy nghĩ dâm dục.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Libidinousness'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His libidinousness was evident in his constant flirting.
Sự dâm dật của anh ta thể hiện rõ qua việc tán tỉnh liên tục.
Phủ định
Her actions showed no sign of libidinousness; she was purely professional.
Hành động của cô ấy không cho thấy dấu hiệu của sự dâm dật; cô ấy hoàn toàn chuyên nghiệp.
Nghi vấn
Is his libidinous behavior affecting his relationships?
Hành vi dâm dật của anh ta có đang ảnh hưởng đến các mối quan hệ của anh ta không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)