technical debt
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Technical debt'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chi phí tiềm ẩn của việc làm lại do chọn một giải pháp dễ dàng hiện tại thay vì sử dụng một phương pháp tốt hơn nhưng tốn thời gian hơn.
Definition (English Meaning)
The implied cost of rework caused by choosing an easy solution now instead of using a better approach which would take longer.
Ví dụ Thực tế với 'Technical debt'
-
"Our team decided to incur some technical debt to meet the project deadline."
"Đội của chúng tôi đã quyết định gánh một khoản nợ kỹ thuật để đáp ứng thời hạn của dự án."
-
"Addressing technical debt is crucial for the long-term maintainability of the software."
"Giải quyết nợ kỹ thuật là rất quan trọng để duy trì phần mềm lâu dài."
-
"Ignoring technical debt can lead to increased development costs in the future."
"Bỏ qua nợ kỹ thuật có thể dẫn đến tăng chi phí phát triển trong tương lai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Technical debt'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: technical debt
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Technical debt'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Technical debt là một phép ẩn dụ trong phát triển phần mềm. Nó mô tả những hậu quả phát sinh khi các nhà phát triển chọn một giải pháp dễ dàng hơn hoặc nhanh hơn (nhưng kém hoàn hảo) để đổi lấy việc đạt được tiến độ nhanh chóng. Cũng giống như nợ tài chính, technical debt tích lũy lãi suất (thường là dưới hình thức tăng chi phí bảo trì, lỗi tiềm ẩn và khó khăn trong việc phát triển các tính năng mới) cho đến khi nó được trả (thường là bằng cách tái cấu trúc hoặc viết lại mã). Không giống như 'debt' trong ngữ cảnh tài chính, 'technical debt' thường không phải là một quyết định xấu. Đôi khi, việc chấp nhận một số 'nợ' kỹ thuật có thể là một quyết định khôn ngoan nếu nó cho phép một sản phẩm được đưa ra thị trường nhanh hơn hoặc để thử nghiệm một ý tưởng mới.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **technical debt of**: đề cập đến technical debt thuộc về một dự án, module hoặc tính năng cụ thể. * **technical debt in**: đề cập đến technical debt trong một lĩnh vực cụ thể của codebase. * **technical debt on**: ít phổ biến hơn, có thể đề cập đến tác động của technical debt đối với một khía cạnh cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Technical debt'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.