(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ refactoring
C1

refactoring

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tái cấu trúc mã tái cấu trúc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Refactoring'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình tái cấu trúc mã máy tính hiện có—thay đổi cách phân tích—mà không thay đổi hành vi bên ngoài của nó.

Definition (English Meaning)

The process of restructuring existing computer code—changing the factoring—without changing its external behavior.

Ví dụ Thực tế với 'Refactoring'

  • "The team spent a week refactoring the code to improve its performance."

    "Nhóm đã dành một tuần để tái cấu trúc mã nhằm cải thiện hiệu suất của nó."

  • "Refactoring is an essential part of agile development."

    "Tái cấu trúc là một phần thiết yếu của phát triển linh hoạt."

  • "We need to dedicate time to refactoring the codebase."

    "Chúng ta cần dành thời gian để tái cấu trúc cơ sở mã."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Refactoring'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: refactoring
  • Verb: refactor
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Refactoring'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Refactoring là một hoạt động quan trọng trong phát triển phần mềm, giúp cải thiện khả năng đọc, bảo trì và mở rộng của mã nguồn. Nó khác với việc viết lại (rewriting) mã hoàn toàn vì refactoring không thay đổi chức năng mà chỉ cải thiện cấu trúc bên trong. Nó thường được thực hiện theo các bước nhỏ, được kiểm tra thường xuyên để đảm bảo không có lỗi nào được đưa vào.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

* **refactoring for**: chỉ mục đích của việc tái cấu trúc (ví dụ: refactoring for performance). * **refactoring in**: chỉ phạm vi hoặc khu vực của việc tái cấu trúc (ví dụ: refactoring in the user interface).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Refactoring'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The development team is going to refactor the code next week to improve its performance.
Tuần tới, đội phát triển dự định tái cấu trúc mã để cải thiện hiệu suất.
Phủ định
They are not going to perform any refactoring on the database until they finish the security audit.
Họ sẽ không thực hiện bất kỳ tái cấu trúc nào trên cơ sở dữ liệu cho đến khi hoàn thành kiểm tra an ninh.
Nghi vấn
Is the software architect going to propose refactoring the legacy system or replacing it completely?
Kiến trúc sư phần mềm có dự định đề xuất tái cấu trúc hệ thống cũ hay thay thế nó hoàn toàn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)