legal proceedings
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Legal proceedings'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hành động hoặc một chuỗi các hành động được thực hiện tại tòa án để xác định các quyền và vấn đề pháp lý.
Definition (English Meaning)
An action or series of actions undertaken in a court of law to determine legal rights and issues.
Ví dụ Thực tế với 'Legal proceedings'
-
"The company is involved in legal proceedings regarding patent infringement."
"Công ty đang tham gia vào các thủ tục pháp lý liên quan đến việc vi phạm bằng sáng chế."
-
"The legal proceedings lasted for several years."
"Các thủ tục pháp lý kéo dài trong vài năm."
-
"He was forced to withdraw from the legal proceedings due to a lack of funds."
"Anh ta buộc phải rút khỏi các thủ tục pháp lý do thiếu kinh phí."
Từ loại & Từ liên quan của 'Legal proceedings'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: legal proceedings
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Legal proceedings'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một vụ kiện hoặc một quá trình tố tụng pháp lý đang diễn ra. Nó bao gồm các giai đoạn khác nhau, từ việc nộp đơn kiện ban đầu đến phán quyết cuối cùng. 'Legal proceedings' nhấn mạnh tính chính thức và tuân thủ luật pháp của quá trình này. Khác với 'lawsuit' có thể chỉ một vụ kiện cụ thể, 'legal proceedings' có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả các thủ tục hành chính tư pháp khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In legal proceedings' ám chỉ một hành động diễn ra trong khuôn khổ tố tụng. 'Before legal proceedings' ám chỉ một hành động xảy ra trước khi tố tụng bắt đầu. 'Against legal proceedings' ám chỉ một hành động nhằm chống lại hoặc cản trở quá trình tố tụng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Legal proceedings'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the legal proceedings are finally over after five long years!
|
Chà, các thủ tục pháp lý cuối cùng cũng kết thúc sau năm năm dài! |
| Phủ định |
Oh no, the legal proceedings haven't even started yet!
|
Ôi không, các thủ tục pháp lý thậm chí còn chưa bắt đầu! |
| Nghi vấn |
Good heavens, are the legal proceedings still ongoing?
|
Lạy chúa, các thủ tục pháp lý vẫn đang tiếp diễn sao? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company used to initiate legal proceedings against its competitors more frequently.
|
Công ty đã từng khởi kiện các đối thủ cạnh tranh của mình thường xuyên hơn. |
| Phủ định |
They didn't use to involve legal proceedings in such minor disputes.
|
Họ đã không từng liên quan đến các thủ tục pháp lý trong những tranh chấp nhỏ như vậy. |
| Nghi vấn |
Did the government use to be more tolerant of delays in legal proceedings?
|
Chính phủ đã từng khoan dung hơn với sự chậm trễ trong các thủ tục pháp lý phải không? |