(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ legalization
C1

legalization

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự hợp pháp hóa hợp thức hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Legalization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc quá trình hợp pháp hóa một điều gì đó trước đây là bất hợp pháp.

Definition (English Meaning)

The act or process of making something legal that was previously illegal.

Ví dụ Thực tế với 'Legalization'

  • "The legalization of marijuana has been a controversial topic in many countries."

    "Việc hợp pháp hóa cần sa là một chủ đề gây tranh cãi ở nhiều quốc gia."

  • "The legalization of same-sex marriage is a significant step towards equality."

    "Việc hợp pháp hóa hôn nhân đồng giới là một bước tiến quan trọng hướng tới sự bình đẳng."

  • "Economists are debating the potential benefits of the legalization of online gambling."

    "Các nhà kinh tế đang tranh luận về những lợi ích tiềm tàng của việc hợp pháp hóa cờ bạc trực tuyến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Legalization'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: legalization
  • Verb: legalize
  • Adjective: legal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

legalizing(sự hợp pháp hóa)
licensing(sự cấp phép)

Trái nghĩa (Antonyms)

criminalization(hình sự hóa)
prohibition(sự cấm đoán)

Từ liên quan (Related Words)

regulation(quy định)
policy(chính sách)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Legalization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Legalization thường được sử dụng để chỉ việc thay đổi luật pháp để cho phép một hoạt động hoặc chất nào đó được phép theo luật. Nó khác với 'decriminalization', là việc giảm hoặc loại bỏ các hình phạt cho một hành vi, nhưng hành vi đó vẫn có thể là bất hợp pháp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Sử dụng 'of' để chỉ đối tượng được hợp pháp hóa. Ví dụ: the legalization of marijuana.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Legalization'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)