(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ prohibition
C1

prohibition

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự cấm lệnh cấm điều cấm kỵ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prohibition'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động cấm một điều gì đó, đặc biệt là bằng luật.

Definition (English Meaning)

The act of forbidding something, especially by law.

Ví dụ Thực tế với 'Prohibition'

  • "The prohibition of alcohol led to the rise of organized crime."

    "Việc cấm rượu đã dẫn đến sự trỗi dậy của tội phạm có tổ chức."

  • "There is a strict prohibition against smoking in the building."

    "Có một lệnh cấm nghiêm ngặt đối với việc hút thuốc trong tòa nhà."

  • "The United Nations imposed a prohibition on arms sales to the country."

    "Liên Hợp Quốc đã áp đặt lệnh cấm bán vũ khí cho quốc gia đó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Prohibition'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: prohibition
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ban(lệnh cấm)
interdiction(sự cấm đoán)
restriction(sự hạn chế)

Trái nghĩa (Antonyms)

permission(sự cho phép)
allowance(sự chấp nhận)
authorization(sự ủy quyền)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Prohibition'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'prohibition' thường ám chỉ một lệnh cấm chính thức và có tính pháp lý. Nó có thể liên quan đến việc cấm sản xuất, bán hoặc sử dụng một chất (như rượu trong thời kỳ 'Prohibition' ở Hoa Kỳ), hoặc cấm một hành động cụ thể. So với 'ban' (lệnh cấm), 'prohibition' mang tính trang trọng và thường có cơ sở pháp lý rõ ràng hơn. Trong khi 'ban' có thể chỉ là một quy định nội bộ của một tổ chức, 'prohibition' thường liên quan đến luật pháp quốc gia hoặc quốc tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on against

* **prohibition on:** Cấm cái gì đó. Ví dụ: a prohibition on smoking.
* **prohibition against:** Cấm chống lại cái gì đó. Ví dụ: a prohibition against discrimination.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Prohibition'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government announced a prohibition on alcohol sales after 11 PM.
Chính phủ thông báo lệnh cấm bán rượu sau 11 giờ đêm.
Phủ định
The city did not enforce the prohibition strictly.
Thành phố không thực thi lệnh cấm một cách nghiêm ngặt.
Nghi vấn
Did the prohibition effectively reduce crime rates?
Lệnh cấm có thực sự làm giảm tỷ lệ tội phạm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)