legitimize
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Legitimize'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hợp pháp hóa; làm cho (cái gì đó) trở nên hợp pháp, hợp lệ; biện minh hoặc xác nhận.
Definition (English Meaning)
To make (something) legitimate; to justify or validate.
Ví dụ Thực tế với 'Legitimize'
-
"The government tried to legitimize its actions by holding a referendum."
"Chính phủ đã cố gắng hợp pháp hóa các hành động của mình bằng cách tổ chức một cuộc trưng cầu dân ý."
-
"The new law was intended to legitimize the activities of the organization."
"Luật mới được dự định để hợp pháp hóa các hoạt động của tổ chức."
-
"Some people argue that excessive surveillance can never be legitimized, even in the name of security."
"Một số người cho rằng việc giám sát quá mức không bao giờ có thể được hợp pháp hóa, ngay cả khi nhân danh an ninh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Legitimize'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: legitimization
- Verb: legitimize
- Adjective: legitimate
- Adverb: legitimately
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Legitimize'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'legitimize' thường được dùng để chỉ quá trình biến một điều gì đó vốn dĩ không được chấp nhận hoặc có tính chất phi pháp trở nên được công nhận và chấp thuận theo luật pháp, quy tắc hoặc chuẩn mực xã hội. Nó có thể mang ý nghĩa trung lập, tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ví dụ, 'legitimize a government' có thể mang nghĩa tích cực (công nhận một chính phủ được bầu cử dân chủ) hoặc tiêu cực (củng cố quyền lực cho một chế độ độc tài). Nên phân biệt với 'justify' (biện minh) - chỉ việc đưa ra lý do để bảo vệ một hành động, không nhất thiết làm cho hành động đó hợp pháp về mặt pháp lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Legitimize by' đề cập đến phương tiện hoặc cách thức để hợp pháp hóa. 'Legitimize through' cũng tương tự, nhấn mạnh quá trình. 'Legitimize with' thường liên quan đến việc sử dụng cái gì đó để hợp pháp hóa.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Legitimize'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the government would legitimize the company's actions was a surprise to many.
|
Việc chính phủ hợp pháp hóa các hành động của công ty là một bất ngờ đối với nhiều người. |
| Phủ định |
Whether the court will legitimize the contract is not certain.
|
Liệu tòa án có hợp pháp hóa hợp đồng hay không là điều không chắc chắn. |
| Nghi vấn |
Whether legitimizing the new policy will solve the problem remains to be seen.
|
Việc hợp pháp hóa chính sách mới có giải quyết được vấn đề hay không vẫn còn phải xem xét. |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government is considering legitimizing the rebel group through negotiations.
|
Chính phủ đang cân nhắc việc hợp pháp hóa nhóm nổi dậy thông qua đàm phán. |
| Phủ định |
I don't appreciate them legitimizing their actions by distorting historical facts.
|
Tôi không đánh giá cao việc họ hợp pháp hóa hành động của mình bằng cách bóp méo sự thật lịch sử. |
| Nghi vấn |
Is the UN considering legitimizing the new regime?
|
Liên Hợp Quốc có đang cân nhắc việc hợp pháp hóa chế độ mới không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the government had acknowledged the opposition party's concerns earlier, it would legitimize the election results now.
|
Nếu chính phủ thừa nhận những lo ngại của đảng đối lập sớm hơn, thì bây giờ nó sẽ hợp pháp hóa kết quả bầu cử. |
| Phủ định |
If the evidence hadn't been tampered with, the court wouldn't legitimize the contract so easily.
|
Nếu bằng chứng không bị giả mạo, tòa án sẽ không dễ dàng hợp pháp hóa hợp đồng như vậy. |
| Nghi vấn |
If the company had followed ethical guidelines, would their actions legitimately be viewed as acceptable today?
|
Nếu công ty tuân thủ các nguyên tắc đạo đức, liệu hành động của họ có được xem là hợp pháp và chấp nhận được ngày nay không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new regulations are being legitimized by the government.
|
Các quy định mới đang được chính phủ hợp pháp hóa. |
| Phủ định |
The dictator's power will not be legitimized by the international community.
|
Quyền lực của nhà độc tài sẽ không được cộng đồng quốc tế hợp pháp hóa. |
| Nghi vấn |
Has the election result been legitimized yet?
|
Kết quả bầu cử đã được hợp pháp hóa chưa? |