(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ letterform
C1

letterform

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hình dạng chữ dạng chữ kiểu dáng chữ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Letterform'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hình dạng và thiết kế của một chữ cái trong một kiểu chữ cụ thể.

Definition (English Meaning)

The shape and design of a letter in a particular typeface.

Ví dụ Thực tế với 'Letterform'

  • "The letterforms in this font are very elegant."

    "Các letterform trong font chữ này rất thanh lịch."

  • "The designer carefully considered the letterform of each character."

    "Nhà thiết kế đã xem xét cẩn thận letterform của từng ký tự."

  • "Different letterforms can evoke different emotions."

    "Các letterform khác nhau có thể gợi lên những cảm xúc khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Letterform'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: letterform
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

glyph(ký tự đồ họa)
character shape(hình dạng ký tự)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thiết kế đồ họa In ấn Kiểu chữ (Typography)

Ghi chú Cách dùng 'Letterform'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'letterform' tập trung vào hình thức trực quan của chữ cái. Nó khác với 'character' (ký tự), vốn là một khái niệm trừu tượng hơn. 'Glyph' là một thuật ngữ liên quan, chỉ một biểu diễn cụ thể của một letterform trong một font chữ cụ thể. Ví dụ, chữ 'a' có thể có nhiều letterform khác nhau tùy thuộc vào kiểu chữ (ví dụ: Arial, Times New Roman, Helvetica).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Letterform of’ được dùng để chỉ letterform thuộc về một font chữ/kiểu chữ cụ thể. ‘Letterform in’ được dùng để chỉ letterform xuất hiện trong một văn bản hoặc thiết kế cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Letterform'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)