(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ leveled
B2

leveled

Động từ (quá khứ/phân từ)

Nghĩa tiếng Việt

san bằng làm phẳng cân bằng bình đẳng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Leveled'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ và quá khứ phân từ của 'level'. Làm cho bằng phẳng hoặc trở nên bằng phẳng; đánh đổ hoặc phá hủy.

Definition (English Meaning)

Past tense and past participle of 'level'. To make or become level; to knock down or destroy.

Ví dụ Thực tế với 'Leveled'

  • "The city was leveled during the war."

    "Thành phố đã bị san phẳng trong chiến tranh."

  • "The carpenter leveled the floor before laying the tiles."

    "Người thợ mộc đã làm phẳng sàn nhà trước khi lát gạch."

  • "The playing field was leveled to ensure a fair competition."

    "Sân chơi đã được san bằng để đảm bảo một cuộc thi công bằng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Leveled'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: level
  • Adjective: leveled
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

flattened(được làm phẳng)
razed(bị san bằng) equalized(được cân bằng)

Trái nghĩa (Antonyms)

uneven(không bằng phẳng)
hilly(gồ ghề)

Từ liên quan (Related Words)

grade(cấp độ)
plane(mặt phẳng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Leveled'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Leveled' có thể chỉ hành động làm cho một bề mặt trở nên bằng phẳng (ví dụ: san đất), hoặc hành động phá hủy hoàn toàn một công trình (ví dụ: san bằng một thành phố). Context rất quan trọng để xác định ý nghĩa chính xác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Khi đi với 'with', thường mang ý nghĩa làm cho bằng phẳng với một cái gì đó khác. Ví dụ: The playing field was leveled with the surrounding terrain.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Leveled'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)