leveled
Động từ (quá khứ/phân từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Leveled'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ và quá khứ phân từ của 'level'. Làm cho bằng phẳng hoặc trở nên bằng phẳng; đánh đổ hoặc phá hủy.
Definition (English Meaning)
Past tense and past participle of 'level'. To make or become level; to knock down or destroy.
Ví dụ Thực tế với 'Leveled'
-
"The city was leveled during the war."
"Thành phố đã bị san phẳng trong chiến tranh."
-
"The carpenter leveled the floor before laying the tiles."
"Người thợ mộc đã làm phẳng sàn nhà trước khi lát gạch."
-
"The playing field was leveled to ensure a fair competition."
"Sân chơi đã được san bằng để đảm bảo một cuộc thi công bằng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Leveled'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: level
- Adjective: leveled
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Leveled'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Leveled' có thể chỉ hành động làm cho một bề mặt trở nên bằng phẳng (ví dụ: san đất), hoặc hành động phá hủy hoàn toàn một công trình (ví dụ: san bằng một thành phố). Context rất quan trọng để xác định ý nghĩa chính xác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'with', thường mang ý nghĩa làm cho bằng phẳng với một cái gì đó khác. Ví dụ: The playing field was leveled with the surrounding terrain.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Leveled'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.