(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tense
B2

tense

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

căng thẳng lo lắng thì (trong ngữ pháp)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tense'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lo lắng, căng thẳng, bồn chồn.

Definition (English Meaning)

Anxious, worried, or nervous.

Ví dụ Thực tế với 'Tense'

  • "She was very tense as she waited for the results."

    "Cô ấy rất căng thẳng khi chờ đợi kết quả."

  • "The atmosphere in the room was very tense."

    "Bầu không khí trong phòng rất căng thẳng."

  • "The situation is becoming increasingly tense."

    "Tình hình đang ngày càng trở nên căng thẳng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tense'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

relaxed(thư giãn)
calm(bình tĩnh)

Từ liên quan (Related Words)

anxiety(sự lo lắng)
stress(sự căng thẳng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Tense'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'tense' thường được dùng để mô tả trạng thái tinh thần hoặc thể chất của một người khi họ cảm thấy căng thẳng hoặc lo lắng. Nó khác với 'anxious' ở chỗ 'tense' thường liên quan đến sự căng cứng về thể chất, ví dụ như cơ bắp căng cứng. So với 'nervous', 'tense' có thể ám chỉ một mức độ lo lắng cao hơn và kéo dài hơn. 'Stressed' cũng có nghĩa là căng thẳng, nhưng 'tense' nhấn mạnh sự căng cứng và bồn chồn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about with

'Tense about' được sử dụng khi bạn đang căng thẳng về một điều gì đó cụ thể. Ví dụ: 'He was tense about the exam.' 'Tense with' thường được sử dụng để mô tả sự căng thẳng gây ra bởi một cảm xúc mạnh mẽ nào đó. Ví dụ: 'She was tense with anger.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tense'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)