tense
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tense'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lo lắng, căng thẳng, bồn chồn.
Definition (English Meaning)
Anxious, worried, or nervous.
Ví dụ Thực tế với 'Tense'
-
"She was very tense as she waited for the results."
"Cô ấy rất căng thẳng khi chờ đợi kết quả."
-
"The atmosphere in the room was very tense."
"Bầu không khí trong phòng rất căng thẳng."
-
"The situation is becoming increasingly tense."
"Tình hình đang ngày càng trở nên căng thẳng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tense'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tense'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'tense' thường được dùng để mô tả trạng thái tinh thần hoặc thể chất của một người khi họ cảm thấy căng thẳng hoặc lo lắng. Nó khác với 'anxious' ở chỗ 'tense' thường liên quan đến sự căng cứng về thể chất, ví dụ như cơ bắp căng cứng. So với 'nervous', 'tense' có thể ám chỉ một mức độ lo lắng cao hơn và kéo dài hơn. 'Stressed' cũng có nghĩa là căng thẳng, nhưng 'tense' nhấn mạnh sự căng cứng và bồn chồn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Tense about' được sử dụng khi bạn đang căng thẳng về một điều gì đó cụ thể. Ví dụ: 'He was tense about the exam.' 'Tense with' thường được sử dụng để mô tả sự căng thẳng gây ra bởi một cảm xúc mạnh mẽ nào đó. Ví dụ: 'She was tense with anger.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tense'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.