equalized
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Equalized'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được làm cho bằng nhau hoặc đồng đều.
Definition (English Meaning)
Made equal or uniform.
Ví dụ Thực tế với 'Equalized'
-
"The score was equalized in the final minute of the game."
"Tỉ số đã được cân bằng vào phút cuối cùng của trận đấu."
-
"The company equalized the salaries of men and women in similar positions."
"Công ty đã cân bằng mức lương của nam và nữ ở các vị trí tương tự."
-
"The playing field was equalized with the new regulations."
"Sân chơi đã được cân bằng nhờ các quy định mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Equalized'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: equalize
- Adjective: equalized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Equalized'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'equalized' thường được dùng để mô tả một tình trạng hoặc kết quả sau khi một quá trình cân bằng hoặc làm cho bằng nhau đã diễn ra. Ví dụ: 'an equalized playing field' (một sân chơi công bằng). Nó nhấn mạnh sự thay đổi hoặc điều chỉnh để đạt được sự cân bằng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Equalized'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.