levy rate
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Levy rate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tỷ lệ phần trăm hoặc số tiền mà một khoản thuế, phí hoặc lệ phí được áp dụng.
Definition (English Meaning)
The percentage or amount at which a levy is imposed.
Ví dụ Thực tế với 'Levy rate'
-
"The government increased the levy rate on imported goods."
"Chính phủ đã tăng tỷ lệ thuế đối với hàng hóa nhập khẩu."
-
"The current levy rate is insufficient to cover the costs."
"Tỷ lệ thu hiện tại không đủ để trang trải chi phí."
-
"A higher levy rate could discourage investment."
"Một tỷ lệ thu cao hơn có thể làm nản lòng đầu tư."
Từ loại & Từ liên quan của 'Levy rate'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Levy rate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'levy rate' thường được sử dụng trong bối cảnh thuế, phí, đóng góp bắt buộc (ví dụ: cho bảo hiểm xã hội), hoặc các khoản thu khác do chính phủ hoặc tổ chức có thẩm quyền áp đặt. Nó thể hiện mức độ của khoản thu so với một cơ sở tính toán nào đó (ví dụ: thu nhập, giá trị tài sản).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'at' được dùng để chỉ tỷ lệ cụ thể mà levy được áp dụng (Ví dụ: 'The levy rate is set at 5%'). 'on' được dùng để chỉ đối tượng hoặc cơ sở mà levy được áp dụng (Ví dụ: 'The levy rate on property sales is under review').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Levy rate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.