tax rate
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tax rate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phần trăm mà một cá nhân hoặc tập đoàn bị đánh thuế.
Definition (English Meaning)
The percentage at which an individual or corporation is taxed.
Ví dụ Thực tế với 'Tax rate'
-
"The government increased the tax rate on corporate profits."
"Chính phủ đã tăng thuế suất đối với lợi nhuận của doanh nghiệp."
-
"What is the current tax rate for small businesses?"
"Thuế suất hiện tại cho các doanh nghiệp nhỏ là bao nhiêu?"
-
"A lower tax rate could stimulate economic growth."
"Thuế suất thấp hơn có thể kích thích tăng trưởng kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tax rate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tax rate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tax rate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuế suất là tỷ lệ phần trăm được sử dụng để tính số tiền thuế phải nộp. Nó có thể thay đổi tùy thuộc vào thu nhập, loại thuế (ví dụ: thuế thu nhập, thuế doanh nghiệp, thuế giá trị gia tăng), và khu vực pháp lý. Cần phân biệt với 'tax bracket' (bậc thuế) là các phạm vi thu nhập khác nhau được áp dụng các mức thuế khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Tax rate on [something]' để chỉ thuế suất áp dụng cho cái gì đó. Ví dụ: tax rate on income (thuế suất trên thu nhập). 'Tax rate at [percentage]' để chỉ mức thuế suất cụ thể. Ví dụ: the tax rate at 20% (mức thuế suất 20%).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tax rate'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government has increased the tax rate on luxury goods.
|
Chính phủ đã tăng thuế suất đối với hàng hóa xa xỉ. |
| Phủ định |
The company has not yet determined the new tax rate for next year.
|
Công ty vẫn chưa xác định được mức thuế mới cho năm tới. |
| Nghi vấn |
Has the tax rate for small businesses changed recently?
|
Thuế suất cho các doanh nghiệp nhỏ có thay đổi gần đây không? |