(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tort
C1

tort

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hành vi sai trái dân sự trách nhiệm bồi thường ngoài hợp đồng tổn hại do hành vi bất cẩn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tort'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hành vi sai trái hoặc xâm phạm quyền (ngoài hợp đồng) dẫn đến trách nhiệm pháp lý dân sự.

Definition (English Meaning)

A wrongful act or infringement of a right (other than under contract) leading to civil legal liability.

Ví dụ Thực tế với 'Tort'

  • "He sued the company for the tort of negligence after he was injured on the premises."

    "Anh ta kiện công ty về hành vi sơ suất sau khi bị thương tại cơ sở của công ty."

  • "The plaintiff is seeking damages for the tort committed by the defendant."

    "Nguyên đơn đang yêu cầu bồi thường thiệt hại cho hành vi sai trái do bị đơn gây ra."

  • "Tort law aims to provide remedies for individuals who have suffered harm as a result of another's wrongful actions."

    "Luật về tort nhằm mục đích cung cấp biện pháp khắc phục cho các cá nhân bị tổn hại do hành vi sai trái của người khác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tort'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tort
  • Adjective: tortious
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

wrong(điều sai trái)
delict(vi phạm (pháp luật))

Trái nghĩa (Antonyms)

right(quyền)
contract(hợp đồng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật

Ghi chú Cách dùng 'Tort'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tort đề cập đến một hành vi sai trái gây ra tổn hại hoặc thiệt hại cho người khác, dẫn đến trách nhiệm pháp lý. Nó khác với vi phạm hợp đồng (breach of contract) và hành vi phạm tội (crime), mặc dù một hành động duy nhất có thể cấu thành cả tort và crime. Tort bao gồm nhiều loại hành vi sai trái, chẳng hạn như sơ suất (negligence), phỉ báng (defamation), xâm phạm (trespass) và gây đau khổ về tinh thần (intentional infliction of emotional distress). Điểm mấu chốt là có một hành vi sai trái gây ra thiệt hại và người gây ra hành vi sai trái đó phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi dùng 'tort of', nó thường được sử dụng để chỉ rõ loại tort nào đang được đề cập đến. Ví dụ: 'tort of negligence' (hành vi sơ suất).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tort'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To commit a tort is to violate someone's civil rights.
Phạm một hành vi sai trái là vi phạm quyền dân sự của ai đó.
Phủ định
It is better not to engage in tortious behavior to avoid legal repercussions.
Tốt hơn là không nên tham gia vào hành vi sai trái để tránh các hậu quả pháp lý.
Nghi vấn
Is it always necessary to report a tort when you witness it?
Có phải lúc nào cũng cần báo cáo hành vi sai trái khi bạn chứng kiến nó không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Committing a tort is a civil wrong, isn't it?
Thực hiện một hành vi sai trái là một sai phạm dân sự, phải không?
Phủ định
That action wasn't tortious, was it?
Hành động đó không phải là hành vi sai trái, phải không?
Nghi vấn
They should be found liable for the tort, shouldn't they?
Họ nên bị coi là chịu trách nhiệm cho hành vi sai trái, phải không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By next year, the company will have addressed the tort.
Đến năm sau, công ty sẽ giải quyết xong vụ vi phạm dân sự.
Phủ định
By the time the trial begins, they won't have proven the tortious act.
Vào thời điểm phiên tòa bắt đầu, họ sẽ chưa chứng minh được hành vi gây thiệt hại.
Nghi vấn
Will the lawyer have filed the tort claim by the end of the week?
Luật sư có nộp đơn khiếu nại về vi phạm dân sự trước cuối tuần này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)