libido
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Libido'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự ham muốn tình dục.
Definition (English Meaning)
Sexual desire.
Ví dụ Thực tế với 'Libido'
-
"Stress can significantly decrease a person's libido."
"Căng thẳng có thể làm giảm đáng kể ham muốn tình dục của một người."
-
"Some medications can affect your libido."
"Một số loại thuốc có thể ảnh hưởng đến ham muốn tình dục của bạn."
-
"His libido was unusually high."
"Ham muốn tình dục của anh ấy cao bất thường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Libido'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: libido
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Libido'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Libido thường được dùng để chỉ năng lượng tâm lý và bản năng liên quan đến tình dục. Trong tâm lý học Freud, nó đại diện cho động lực chính của con người. Mức độ ham muốn tình dục có thể khác nhau giữa các cá nhân và bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như tuổi tác, sức khỏe, hormone, và các yếu tố tâm lý. Không nên nhầm lẫn với các từ ngữ thô tục hơn chỉ sự ham muốn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
*in someone's libido*: Thể hiện sự hiện diện hoặc ảnh hưởng của một yếu tố nào đó trong ham muốn tình dục của ai đó. *a decrease in libido*. *a surge in libido*.
*for someone's libido*: Thể hiện một điều gì đó có tác dụng hoặc ảnh hưởng đến ham muốn tình dục của ai đó. *good for someone's libido*
Ngữ pháp ứng dụng với 'Libido'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Ignoring one's libido can lead to frustration.
|
Việc phớt lờ ham muốn tình dục có thể dẫn đến sự thất vọng. |
| Phủ định |
Not understanding your libido doesn't mean it's not important.
|
Việc không hiểu về ham muốn tình dục của bạn không có nghĩa là nó không quan trọng. |
| Nghi vấn |
Is suppressing libido a healthy coping mechanism?
|
Liệu việc kìm nén ham muốn tình dục có phải là một cơ chế đối phó lành mạnh không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His libido drives him to seek constant attention.
|
Ham muốn tình dục của anh ấy thúc đẩy anh ấy tìm kiếm sự chú ý liên tục. |
| Phủ định |
Stress does not usually affect her libido.
|
Căng thẳng thường không ảnh hưởng đến ham muốn tình dục của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Does medication affect your libido?
|
Thuốc có ảnh hưởng đến ham muốn tình dục của bạn không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he didn't feel so stressed, his libido would be higher.
|
Nếu anh ấy không cảm thấy căng thẳng như vậy, ham muốn tình dục của anh ấy sẽ cao hơn. |
| Phủ định |
If she weren't so tired, she wouldn't have a low libido.
|
Nếu cô ấy không quá mệt mỏi, cô ấy sẽ không có ham muốn tình dục thấp. |
| Nghi vấn |
Would his relationship improve if their libido matched better?
|
Mối quan hệ của họ có cải thiện không nếu ham muốn tình dục của họ phù hợp hơn? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time he reaches 60, his doctor will have addressed his declining libido with hormone therapy.
|
Đến khi ông ấy 60 tuổi, bác sĩ của ông ấy sẽ giải quyết tình trạng suy giảm ham muốn tình dục của ông ấy bằng liệu pháp hormone. |
| Phủ định |
She won't have considered her low libido a problem until her partner expressed concern.
|
Cô ấy sẽ không coi ham muốn tình dục thấp của mình là một vấn đề cho đến khi bạn tình của cô ấy bày tỏ sự lo lắng. |
| Nghi vấn |
Will the medication have affected his libido by the end of the trial?
|
Liệu thuốc sẽ ảnh hưởng đến ham muốn tình dục của anh ấy vào cuối thử nghiệm chứ? |