(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ licensor
C1

licensor

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bên cấp phép người cấp phép
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Licensor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người hoặc công ty cấp phép chính thức cho người khác để làm điều gì đó, sử dụng thứ gì đó hoặc bán thứ gì đó.

Definition (English Meaning)

A person or company that gives someone else official permission to do something, use something, or sell something.

Ví dụ Thực tế với 'Licensor'

  • "The licensor retains ownership of the technology but allows the licensee to manufacture and sell the product."

    "Bên cấp phép vẫn giữ quyền sở hữu công nghệ nhưng cho phép bên được cấp phép sản xuất và bán sản phẩm."

  • "The software company is the licensor of the operating system."

    "Công ty phần mềm là bên cấp phép hệ điều hành."

  • "As the licensor, they are responsible for ensuring the licensee adheres to the terms of the agreement."

    "Với tư cách là bên cấp phép, họ có trách nhiệm đảm bảo bên được cấp phép tuân thủ các điều khoản của thỏa thuận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Licensor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: licensor
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

licensee(người được cấp phép)

Từ liên quan (Related Words)

license(giấy phép)
intellectual property(sở hữu trí tuệ)
royalty(tiền bản quyền)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Luật

Ghi chú Cách dùng 'Licensor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Licensor là bên sở hữu quyền (ví dụ: quyền sở hữu trí tuệ, bằng sáng chế, nhãn hiệu) và cho phép bên khác (licensee) sử dụng quyền đó theo các điều khoản và điều kiện cụ thể trong hợp đồng cấp phép. Khái niệm này thường xuất hiện trong các lĩnh vực kinh doanh, pháp lý, đặc biệt là liên quan đến sở hữu trí tuệ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to with

to: được dùng để chỉ người hoặc tổ chức mà licensor cấp phép. Ví dụ: "The company is a licensor *to* several smaller businesses."
with: có thể được dùng để chỉ mối quan hệ hợp tác hoặc thỏa thuận giữa licensor và licensee. Ví dụ: "The licensor has a contract *with* the licensee."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Licensor'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)