(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lien
C1

lien

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quyền lưu giữ quyền cầm giữ quyền thế chấp (trong một số trường hợp)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lien'

Giải nghĩa Tiếng Việt

quyền giữ tài sản của người khác cho đến khi người đó trả hết nợ.

Definition (English Meaning)

a right to keep possession of property belonging to another person until a debt owed by that person is discharged.

Ví dụ Thực tế với 'Lien'

  • "The bank has a lien on the car until the loan is repaid."

    "Ngân hàng có quyền giữ chiếc xe cho đến khi khoản vay được trả hết."

  • "A mechanic can place a lien on a car if the repair bill is not paid."

    "Một thợ sửa xe có thể đặt quyền giữ xe nếu hóa đơn sửa chữa không được thanh toán."

  • "The government can place a tax lien on property for unpaid taxes."

    "Chính phủ có thể áp đặt quyền giữ tài sản đối với thuế chưa nộp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lien'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lien
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật

Ghi chú Cách dùng 'Lien'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'lien' trong tiếng Anh pháp lý đề cập đến một quyền hợp pháp hoặc yêu sách của một người cho tài sản của người khác như một sự đảm bảo cho một khoản nợ hoặc nghĩa vụ. Nó cho phép người giữ lien có quyền yêu cầu bán tài sản để thu hồi nợ nếu con nợ không thanh toán. 'Lien' khác với 'mortgage' (thế chấp) ở chỗ 'mortgage' thường liên quan đến bất động sản và được tạo ra thông qua một thỏa thuận, trong khi 'lien' có thể phát sinh theo luật định hoặc do các yếu tố khác. 'Lien' cũng khác với 'pledge' (cầm cố) ở chỗ 'pledge' yêu cầu chuyển giao quyền sở hữu tài sản cho người cho vay, trong khi 'lien' thì không.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on against

'Lien on' được sử dụng để chỉ ra rằng một lien được gắn vào một tài sản cụ thể. Ví dụ: 'There is a lien on the property.' ('Lien against' cũng có nghĩa tương tự, nhấn mạnh việc nó chống lại tài sản đó.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lien'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The bank placed a lien on his property.
Ngân hàng đặt một khoản thế chấp lên tài sản của anh ấy.
Phủ định
The debtor did not have a lien on the assets.
Người nợ không có quyền thế chấp đối với tài sản.
Nghi vấn
Does the IRS have a lien against his wages?
Sở Thuế vụ có quyền thế chấp đối với tiền lương của anh ta không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)