encumbrance
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Encumbrance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gánh nặng hoặc vật cản trở.
Definition (English Meaning)
A burden or impediment.
Ví dụ Thực tế với 'Encumbrance'
-
"The loan placed an encumbrance on their property."
"Khoản vay đã tạo ra một gánh nặng pháp lý lên tài sản của họ."
-
"The old laws were seen as an encumbrance to progress."
"Những luật lệ cũ được xem là một trở ngại cho sự tiến bộ."
-
"He saw his family as an encumbrance."
"Anh ta xem gia đình mình như một gánh nặng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Encumbrance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: encumbrance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Encumbrance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'encumbrance' thường dùng để chỉ những vật cản, gánh nặng về mặt vật chất, tài chính, hoặc pháp lý. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với 'burden' hay 'impediment'. Cần phân biệt với 'hindrance', từ này thường ám chỉ sự cản trở về mặt hành động hoặc tiến trình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng với giới từ 'on' hoặc 'upon', 'encumbrance' thường chỉ một gánh nặng hoặc trách nhiệm đè lên ai đó hoặc cái gì đó. Ví dụ, 'an encumbrance on the land' (một gánh nặng pháp lý trên mảnh đất).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Encumbrance'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To overcome every encumbrance, she needed a detailed plan.
|
Để vượt qua mọi trở ngại, cô ấy cần một kế hoạch chi tiết. |
| Phủ định |
He chose not to view the debt as an encumbrance, but as a challenge.
|
Anh ấy chọn không xem khoản nợ là một gánh nặng, mà là một thử thách. |
| Nghi vấn |
Why do you want to treat these regulations as an encumbrance to progress?
|
Tại sao bạn lại muốn coi những quy định này là một trở ngại cho sự tiến bộ? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The climber had removed every encumbrance before he started his ascent.
|
Người leo núi đã loại bỏ mọi gánh nặng trước khi bắt đầu leo trèo. |
| Phủ định |
She had not considered the emotional encumbrance of the secret she carried.
|
Cô ấy đã không xem xét gánh nặng cảm xúc của bí mật mà cô ấy mang theo. |
| Nghi vấn |
Had the business shed its financial encumbrance by the end of the fiscal year?
|
Doanh nghiệp đã loại bỏ được gánh nặng tài chính vào cuối năm tài chính chưa? |