(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ encumbrance
C1

encumbrance

noun

Nghĩa tiếng Việt

gánh nặng vật cản trở trở ngại gánh nặng pháp lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Encumbrance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gánh nặng hoặc vật cản trở.

Definition (English Meaning)

A burden or impediment.

Ví dụ Thực tế với 'Encumbrance'

  • "The loan placed an encumbrance on their property."

    "Khoản vay đã tạo ra một gánh nặng pháp lý lên tài sản của họ."

  • "The old laws were seen as an encumbrance to progress."

    "Những luật lệ cũ được xem là một trở ngại cho sự tiến bộ."

  • "He saw his family as an encumbrance."

    "Anh ta xem gia đình mình như một gánh nặng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Encumbrance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: encumbrance
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

asset(tài sản)
advantage(lợi thế)

Từ liên quan (Related Words)

lien(quyền lưu giữ)
mortgage(thế chấp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Kinh tế Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Encumbrance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'encumbrance' thường dùng để chỉ những vật cản, gánh nặng về mặt vật chất, tài chính, hoặc pháp lý. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với 'burden' hay 'impediment'. Cần phân biệt với 'hindrance', từ này thường ám chỉ sự cản trở về mặt hành động hoặc tiến trình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on upon

Khi dùng với giới từ 'on' hoặc 'upon', 'encumbrance' thường chỉ một gánh nặng hoặc trách nhiệm đè lên ai đó hoặc cái gì đó. Ví dụ, 'an encumbrance on the land' (một gánh nặng pháp lý trên mảnh đất).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Encumbrance'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To overcome every encumbrance, she needed a detailed plan.
Để vượt qua mọi trở ngại, cô ấy cần một kế hoạch chi tiết.
Phủ định
He chose not to view the debt as an encumbrance, but as a challenge.
Anh ấy chọn không xem khoản nợ là một gánh nặng, mà là một thử thách.
Nghi vấn
Why do you want to treat these regulations as an encumbrance to progress?
Tại sao bạn lại muốn coi những quy định này là một trở ngại cho sự tiến bộ?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The climber had removed every encumbrance before he started his ascent.
Người leo núi đã loại bỏ mọi gánh nặng trước khi bắt đầu leo trèo.
Phủ định
She had not considered the emotional encumbrance of the secret she carried.
Cô ấy đã không xem xét gánh nặng cảm xúc của bí mật mà cô ấy mang theo.
Nghi vấn
Had the business shed its financial encumbrance by the end of the fiscal year?
Doanh nghiệp đã loại bỏ được gánh nặng tài chính vào cuối năm tài chính chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)