connective
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Connective'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một từ hoặc hình vị kết nối các từ, cụm từ, mệnh đề hoặc câu.
Definition (English Meaning)
A word or morpheme that connects words, phrases, clauses, or sentences.
Ví dụ Thực tế với 'Connective'
-
"Conjunctions are connectives that join words or phrases."
"Liên từ là những từ kết nối, dùng để nối các từ hoặc cụm từ."
-
"The main function of connective tissue is to provide support."
"Chức năng chính của mô liên kết là cung cấp sự hỗ trợ."
-
"Connective words enhance the flow of the text."
"Các từ kết nối làm tăng tính trôi chảy của văn bản."
Từ loại & Từ liên quan của 'Connective'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: connective
- Adjective: connective
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Connective'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong ngữ pháp để chỉ các từ như liên từ (and, but, or), giới từ (in, on, at), và các từ chuyển tiếp (however, therefore). Connective nhấn mạnh vai trò liên kết và tạo mối quan hệ giữa các yếu tố ngôn ngữ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Connective'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.