(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ connective
C1

connective

noun

Nghĩa tiếng Việt

từ/mô liên kết từ nối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Connective'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một từ hoặc hình vị kết nối các từ, cụm từ, mệnh đề hoặc câu.

Definition (English Meaning)

A word or morpheme that connects words, phrases, clauses, or sentences.

Ví dụ Thực tế với 'Connective'

  • "Conjunctions are connectives that join words or phrases."

    "Liên từ là những từ kết nối, dùng để nối các từ hoặc cụm từ."

  • "The main function of connective tissue is to provide support."

    "Chức năng chính của mô liên kết là cung cấp sự hỗ trợ."

  • "Connective words enhance the flow of the text."

    "Các từ kết nối làm tăng tính trôi chảy của văn bản."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Connective'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: connective
  • Adjective: connective
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

linking(kết nối, liên kết)
connecting(kết nối)

Trái nghĩa (Antonyms)

separating(tách rời)
isolating(cô lập)

Từ liên quan (Related Words)

conjunction(liên từ)
preposition(giới từ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Sinh học Toán học

Ghi chú Cách dùng 'Connective'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong ngữ pháp để chỉ các từ như liên từ (and, but, or), giới từ (in, on, at), và các từ chuyển tiếp (however, therefore). Connective nhấn mạnh vai trò liên kết và tạo mối quan hệ giữa các yếu tố ngôn ngữ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Connective'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)