(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ connective tissue
C1

connective tissue

noun

Nghĩa tiếng Việt

mô liên kết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Connective tissue'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mô liên kết, một loại mô trong cơ thể có chức năng liên kết, hỗ trợ hoặc phân tách các mô và cơ quan khác.

Definition (English Meaning)

Tissue that connects, supports, or separates other tissues and organs in the body.

Ví dụ Thực tế với 'Connective tissue'

  • "Connective tissue provides support and structure to other tissues and organs in the body."

    "Mô liên kết cung cấp sự hỗ trợ và cấu trúc cho các mô và cơ quan khác trong cơ thể."

  • "Scar tissue is a type of connective tissue that forms after an injury."

    "Mô sẹo là một loại mô liên kết hình thành sau chấn thương."

  • "Diseases of connective tissue can affect various parts of the body."

    "Các bệnh về mô liên kết có thể ảnh hưởng đến nhiều bộ phận khác nhau của cơ thể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Connective tissue'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Connective tissue'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Mô liên kết bao gồm nhiều loại mô khác nhau như xương, sụn, gân, dây chằng, mỡ và máu. Chức năng chính của nó là cung cấp cấu trúc và hỗ trợ cho cơ thể, đồng thời bảo vệ các cơ quan và cho phép vận chuyển chất dinh dưỡng và chất thải.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

In: chỉ vị trí của mô liên kết trong cơ thể (e.g., 'connective tissue in the knee'). Of: chỉ thành phần hoặc loại của mô liên kết (e.g., 'a type of connective tissue').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Connective tissue'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)