(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ligature
C1

ligature

noun

Nghĩa tiếng Việt

dây buộc chữ ghép (trong in ấn) sự thắt (trong y học)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ligature'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vật được sử dụng để buộc hoặc trói chặt thứ gì đó.

Definition (English Meaning)

A thing used for tying or binding something tightly.

Ví dụ Thực tế với 'Ligature'

  • "The doctor used a ligature to tie off the bleeding vessel."

    "Bác sĩ đã sử dụng một dây buộc để thắt mạch máu đang chảy máu."

  • "The suicide victim had a ligature around his neck."

    "Nạn nhân tự tử có một sợi dây thòng lọng quanh cổ."

  • "Many older fonts contain a ‘fl’ ligature."

    "Nhiều phông chữ cũ có chứa một ligature 'fl'."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ligature'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ligature
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tie(dây buộc)
binding(sự trói buộc)

Trái nghĩa (Antonyms)

separation(sự tách rời)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

In ấn Y học Âm nhạc

Ghi chú Cách dùng 'Ligature'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để chỉ một sợi dây, dải băng hoặc vật liệu tương tự được sử dụng để buộc chặt hai hoặc nhiều vật lại với nhau. Trong y học, nó có thể đề cập đến một sợi chỉ phẫu thuật được sử dụng để thắt mạch máu hoặc mô. Trong in ấn, nó đề cập đến một ký tự được tạo thành từ việc kết hợp hai hoặc nhiều chữ cái.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with around

'with' được sử dụng để chỉ vật liệu tạo thành dây buộc (e.g., 'a ligature with strong cord'). 'around' dùng để chỉ vị trí của dây buộc (e.g., 'a ligature around the wound').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ligature'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The font designer chose to use a specific ligature: a stylish 'fi' combination.
Nhà thiết kế phông chữ đã chọn sử dụng một ligature cụ thể: một sự kết hợp 'fi' đầy phong cách.
Phủ định
The software doesn't automatically create ligatures: each must be manually inserted.
Phần mềm không tự động tạo ra các ligature: mỗi cái phải được chèn thủ công.
Nghi vấn
Does this font support ligatures: such as 'fl' or 'ff'?
Phông chữ này có hỗ trợ ligature không: ví dụ như 'fl' hoặc 'ff'?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the calligraphy exhibition opens, the curator will have understood the historical significance of each ligature.
Đến thời điểm khai mạc triển lãm thư pháp, người phụ trách sẽ hiểu được ý nghĩa lịch sử của từng chữ ghép.
Phủ định
By the end of the project, the software developers won't have considered the user interface's support for complex ligatures.
Đến cuối dự án, các nhà phát triển phần mềm sẽ không xem xét hỗ trợ chữ ghép phức tạp của giao diện người dùng.
Nghi vấn
Will the typographer have mastered the art of creating elegant ligatures by the time she publishes her book?
Liệu nhà thiết kế kiểu chữ có thành thạo nghệ thuật tạo ra các chữ ghép thanh lịch vào thời điểm cô ấy xuất bản cuốn sách của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)