(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ suture
C1

suture

noun

Nghĩa tiếng Việt

chỉ khâu khâu (vết thương) đường khâu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Suture'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một mũi khâu hoặc hàng mũi khâu được sử dụng để nối các mép của vết thương hoặc vết mổ; vật liệu được sử dụng để khâu.

Definition (English Meaning)

A stitch or row of stitches used to join the edges of a wound or surgical incision; also, the material used for sewing.

Ví dụ Thực tế với 'Suture'

  • "The doctor used sutures to close the deep laceration."

    "Bác sĩ đã dùng chỉ khâu để đóng vết rách sâu."

  • "The suture line needs to be monitored for infection."

    "Đường khâu cần được theo dõi để phát hiện nhiễm trùng."

  • "Absorbable sutures dissolve over time."

    "Chỉ khâu tự tiêu sẽ tự tan theo thời gian."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Suture'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: suture
  • Verb: suture
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

stitch(mũi khâu)

Trái nghĩa (Antonyms)

laceration(vết rách)
wound(vết thương)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Suture'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Suture thường được dùng để chỉ cả hành động khâu và vật liệu dùng để khâu. Trong y học, loại chỉ khâu và kỹ thuật khâu được lựa chọn tùy thuộc vào loại mô, vị trí vết thương và mức độ căng thẳng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Suture with: Sử dụng vật liệu gì để khâu. Ví dụ: 'The wound was sutured with silk thread.' (Vết thương được khâu bằng chỉ tơ tằm.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Suture'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The surgeon's sutures ensured a clean closure of the wound.
Các mũi khâu của bác sĩ phẫu thuật đảm bảo việc đóng vết thương sạch sẽ.
Phủ định
That patient's suture line wasn't healing properly, so it needed further attention.
Đường khâu của bệnh nhân đó không lành đúng cách, vì vậy cần được chăm sóc thêm.
Nghi vấn
Is this hospital's suture preference absorbable or non-absorbable material?
Loại chỉ khâu ưa thích của bệnh viện này là vật liệu tiêu được hay không tiêu được?
(Vị trí vocab_tab4_inline)