suture
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Suture'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mũi khâu hoặc hàng mũi khâu được sử dụng để nối các mép của vết thương hoặc vết mổ; vật liệu được sử dụng để khâu.
Definition (English Meaning)
A stitch or row of stitches used to join the edges of a wound or surgical incision; also, the material used for sewing.
Ví dụ Thực tế với 'Suture'
-
"The doctor used sutures to close the deep laceration."
"Bác sĩ đã dùng chỉ khâu để đóng vết rách sâu."
-
"The suture line needs to be monitored for infection."
"Đường khâu cần được theo dõi để phát hiện nhiễm trùng."
-
"Absorbable sutures dissolve over time."
"Chỉ khâu tự tiêu sẽ tự tan theo thời gian."
Từ loại & Từ liên quan của 'Suture'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: suture
- Verb: suture
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Suture'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Suture thường được dùng để chỉ cả hành động khâu và vật liệu dùng để khâu. Trong y học, loại chỉ khâu và kỹ thuật khâu được lựa chọn tùy thuộc vào loại mô, vị trí vết thương và mức độ căng thẳng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Suture with: Sử dụng vật liệu gì để khâu. Ví dụ: 'The wound was sutured with silk thread.' (Vết thương được khâu bằng chỉ tơ tằm.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Suture'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The surgeon's sutures ensured a clean closure of the wound.
|
Các mũi khâu của bác sĩ phẫu thuật đảm bảo việc đóng vết thương sạch sẽ. |
| Phủ định |
That patient's suture line wasn't healing properly, so it needed further attention.
|
Đường khâu của bệnh nhân đó không lành đúng cách, vì vậy cần được chăm sóc thêm. |
| Nghi vấn |
Is this hospital's suture preference absorbable or non-absorbable material?
|
Loại chỉ khâu ưa thích của bệnh viện này là vật liệu tiêu được hay không tiêu được? |