lightheaded
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lightheaded'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cảm thấy chóng mặt và như thể sắp ngất xỉu.
Definition (English Meaning)
Feeling dizzy and as if you are about to faint.
Ví dụ Thực tế với 'Lightheaded'
-
"She felt lightheaded after standing up too quickly."
"Cô ấy cảm thấy chóng mặt sau khi đứng dậy quá nhanh."
-
"I felt lightheaded and had to sit down."
"Tôi cảm thấy chóng mặt và phải ngồi xuống."
-
"Dehydration can make you feel lightheaded."
"Mất nước có thể khiến bạn cảm thấy chóng mặt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lightheaded'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: lightheaded
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lightheaded'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'lightheaded' thường được dùng để mô tả cảm giác mất thăng bằng nhẹ, choáng váng, có thể do nhiều nguyên nhân như đói, mệt mỏi, thay đổi tư thế đột ngột, hoặc các vấn đề sức khỏe. Nó khác với 'dizzy' ở chỗ 'dizzy' có thể bao gồm cảm giác mọi thứ xung quanh đang xoay tròn, trong khi 'lightheaded' tập trung vào cảm giác sắp ngất. 'Faint' có nghĩa là ngất hẳn, mất ý thức hoàn toàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lightheaded'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.