(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lightheaded
B2

lightheaded

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

chóng mặt choáng váng hoa mắt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lightheaded'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cảm thấy chóng mặt và như thể sắp ngất xỉu.

Definition (English Meaning)

Feeling dizzy and as if you are about to faint.

Ví dụ Thực tế với 'Lightheaded'

  • "She felt lightheaded after standing up too quickly."

    "Cô ấy cảm thấy chóng mặt sau khi đứng dậy quá nhanh."

  • "I felt lightheaded and had to sit down."

    "Tôi cảm thấy chóng mặt và phải ngồi xuống."

  • "Dehydration can make you feel lightheaded."

    "Mất nước có thể khiến bạn cảm thấy chóng mặt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lightheaded'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: lightheaded
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

dizzy(hoa mắt, chóng mặt)
giddy(say sẩm mặt mày, choáng váng)
faint(ngất xỉu)

Trái nghĩa (Antonyms)

steady(vững chắc, ổn định)
stable(ổn định)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Lightheaded'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'lightheaded' thường được dùng để mô tả cảm giác mất thăng bằng nhẹ, choáng váng, có thể do nhiều nguyên nhân như đói, mệt mỏi, thay đổi tư thế đột ngột, hoặc các vấn đề sức khỏe. Nó khác với 'dizzy' ở chỗ 'dizzy' có thể bao gồm cảm giác mọi thứ xung quanh đang xoay tròn, trong khi 'lightheaded' tập trung vào cảm giác sắp ngất. 'Faint' có nghĩa là ngất hẳn, mất ý thức hoàn toàn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lightheaded'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)