(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ giddy
B2

giddy

adjective

Nghĩa tiếng Việt

lâng lâng choáng váng vui sướng tột độ ngớ ngẩn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Giddy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cảm thấy chóng mặt và choáng váng; ngoài ra, ngớ ngẩn và phù phiếm.

Definition (English Meaning)

Feeling dizzy and lightheaded; also, silly and frivolous.

Ví dụ Thực tế với 'Giddy'

  • "She felt giddy after winning the lottery."

    "Cô ấy cảm thấy lâng lâng sau khi trúng xổ số."

  • "The children were giddy with excitement."

    "Lũ trẻ vui sướng tột độ."

  • "The heat and lack of water made him feel giddy."

    "Cái nóng và việc thiếu nước khiến anh ấy cảm thấy choáng váng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Giddy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: giddy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

dizzy(chóng mặt)
lightheaded(choáng váng) frivolous(phù phiếm, ngớ ngẩn)
excited(hào hứng)

Trái nghĩa (Antonyms)

serious(nghiêm túc)
sober(tỉnh táo)
calm(bình tĩnh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Giddy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'giddy' thường được sử dụng để mô tả cảm giác choáng váng nhẹ do nhiều nguyên nhân khác nhau, như thiếu ngủ, đói, hoặc do cảm xúc mãnh liệt. Nó cũng có thể mang nghĩa bóng, chỉ sự vui vẻ quá khích, có phần ngớ ngẩn và thiếu nghiêm túc. Sự khác biệt giữa 'giddy' và 'dizzy' là 'dizzy' chỉ đơn thuần cảm giác mất thăng bằng, trong khi 'giddy' còn bao hàm cả trạng thái cảm xúc hưng phấn và có phần ngốc nghếch.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Giddy'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She felt giddy after winning the lottery.
Cô ấy cảm thấy lâng lâng sau khi trúng xổ số.
Phủ định
He wasn't giddy even after riding the roller coaster.
Anh ấy không hề thấy lâng lâng ngay cả sau khi chơi tàu lượn siêu tốc.
Nghi vấn
Are you feeling giddy because of the lack of sleep?
Bạn có cảm thấy lâng lâng vì thiếu ngủ không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The children felt giddy after eating too much candy.
Bọn trẻ cảm thấy lâng lâng sau khi ăn quá nhiều kẹo.
Phủ định
She wasn't giddy, even after winning the lottery.
Cô ấy không hề lâng lâng, ngay cả sau khi trúng xổ số.
Nghi vấn
Were you giddy when you heard the good news?
Bạn có cảm thấy lâng lâng khi nghe tin tốt không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The children were giddy with excitement after winning the game.
Những đứa trẻ cảm thấy lâng lâng vì phấn khích sau khi thắng trò chơi.
Phủ định
She wasn't feeling giddy at all after the long flight.
Cô ấy không hề cảm thấy lâng lâng sau chuyến bay dài.
Nghi vấn
Does the thought of skydiving make you feel giddy?
Ý nghĩ về việc nhảy dù có khiến bạn cảm thấy lâng lâng không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The thrilling roller coaster made her feel giddy.
Tàu lượn siêu tốc ly kỳ khiến cô ấy cảm thấy chóng mặt.
Phủ định
He didn't feel giddy after the news, but rather concerned.
Anh ấy không cảm thấy lâng lâng sau tin tức, mà ngược lại lo lắng.
Nghi vấn
Did the champagne make you feel giddy?
Rượu sâm panh có làm bạn cảm thấy lâng lâng không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I didn't have a fear of heights, I would feel giddy looking down from the top of the mountain.
Nếu tôi không sợ độ cao, tôi sẽ cảm thấy lâng lâng khi nhìn xuống từ đỉnh núi.
Phủ định
If she weren't so serious, she wouldn't feel giddy even after winning the lottery.
Nếu cô ấy không quá nghiêm túc, cô ấy sẽ không cảm thấy lâng lâng ngay cả sau khi trúng xổ số.
Nghi vấn
Would you feel giddy if you rode a roller coaster?
Bạn có cảm thấy lâng lâng nếu bạn đi tàu lượn siêu tốc không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She felt giddy with excitement, didn't she?
Cô ấy cảm thấy chóng mặt vì phấn khích, phải không?
Phủ định
He wasn't giddy after the rollercoaster, was he?
Anh ấy không cảm thấy chóng mặt sau khi đi tàu lượn siêu tốc, phải không?
Nghi vấn
They are giddy, aren't they?
Họ đang lâng lâng, phải không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She felt giddy with excitement after receiving the good news.
Cô ấy cảm thấy lâng lâng vì phấn khích sau khi nhận được tin tốt.
Phủ định
Why weren't they feeling giddy even after winning the lottery?
Tại sao họ không cảm thấy lâng lâng ngay cả sau khi trúng xổ số?
Nghi vấn
What made her feel so giddy?
Điều gì đã khiến cô ấy cảm thấy lâng lâng như vậy?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will be feeling giddy with excitement when she opens her birthday presents.
Cô ấy sẽ cảm thấy lâng lâng vì phấn khích khi mở quà sinh nhật.
Phủ định
He won't be acting giddy at the serious business meeting.
Anh ấy sẽ không cư xử một cách lố lăng trong cuộc họp kinh doanh nghiêm túc.
Nghi vấn
Will they be getting giddy after drinking all that champagne?
Liệu họ có trở nên lâng lâng sau khi uống hết số sâm panh đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)