giddy
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Giddy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cảm thấy chóng mặt và choáng váng; ngoài ra, ngớ ngẩn và phù phiếm.
Definition (English Meaning)
Feeling dizzy and lightheaded; also, silly and frivolous.
Ví dụ Thực tế với 'Giddy'
-
"She felt giddy after winning the lottery."
"Cô ấy cảm thấy lâng lâng sau khi trúng xổ số."
-
"The children were giddy with excitement."
"Lũ trẻ vui sướng tột độ."
-
"The heat and lack of water made him feel giddy."
"Cái nóng và việc thiếu nước khiến anh ấy cảm thấy choáng váng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Giddy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: giddy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Giddy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'giddy' thường được sử dụng để mô tả cảm giác choáng váng nhẹ do nhiều nguyên nhân khác nhau, như thiếu ngủ, đói, hoặc do cảm xúc mãnh liệt. Nó cũng có thể mang nghĩa bóng, chỉ sự vui vẻ quá khích, có phần ngớ ngẩn và thiếu nghiêm túc. Sự khác biệt giữa 'giddy' và 'dizzy' là 'dizzy' chỉ đơn thuần cảm giác mất thăng bằng, trong khi 'giddy' còn bao hàm cả trạng thái cảm xúc hưng phấn và có phần ngốc nghếch.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Giddy'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She felt giddy after winning the lottery.
|
Cô ấy cảm thấy lâng lâng sau khi trúng xổ số. |
| Phủ định |
He wasn't giddy even after riding the roller coaster.
|
Anh ấy không hề thấy lâng lâng ngay cả sau khi chơi tàu lượn siêu tốc. |
| Nghi vấn |
Are you feeling giddy because of the lack of sleep?
|
Bạn có cảm thấy lâng lâng vì thiếu ngủ không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The children felt giddy after eating too much candy.
|
Bọn trẻ cảm thấy lâng lâng sau khi ăn quá nhiều kẹo. |
| Phủ định |
She wasn't giddy, even after winning the lottery.
|
Cô ấy không hề lâng lâng, ngay cả sau khi trúng xổ số. |
| Nghi vấn |
Were you giddy when you heard the good news?
|
Bạn có cảm thấy lâng lâng khi nghe tin tốt không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The children were giddy with excitement after winning the game.
|
Những đứa trẻ cảm thấy lâng lâng vì phấn khích sau khi thắng trò chơi. |
| Phủ định |
She wasn't feeling giddy at all after the long flight.
|
Cô ấy không hề cảm thấy lâng lâng sau chuyến bay dài. |
| Nghi vấn |
Does the thought of skydiving make you feel giddy?
|
Ý nghĩ về việc nhảy dù có khiến bạn cảm thấy lâng lâng không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The thrilling roller coaster made her feel giddy.
|
Tàu lượn siêu tốc ly kỳ khiến cô ấy cảm thấy chóng mặt. |
| Phủ định |
He didn't feel giddy after the news, but rather concerned.
|
Anh ấy không cảm thấy lâng lâng sau tin tức, mà ngược lại lo lắng. |
| Nghi vấn |
Did the champagne make you feel giddy?
|
Rượu sâm panh có làm bạn cảm thấy lâng lâng không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I didn't have a fear of heights, I would feel giddy looking down from the top of the mountain.
|
Nếu tôi không sợ độ cao, tôi sẽ cảm thấy lâng lâng khi nhìn xuống từ đỉnh núi. |
| Phủ định |
If she weren't so serious, she wouldn't feel giddy even after winning the lottery.
|
Nếu cô ấy không quá nghiêm túc, cô ấy sẽ không cảm thấy lâng lâng ngay cả sau khi trúng xổ số. |
| Nghi vấn |
Would you feel giddy if you rode a roller coaster?
|
Bạn có cảm thấy lâng lâng nếu bạn đi tàu lượn siêu tốc không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She felt giddy with excitement, didn't she?
|
Cô ấy cảm thấy chóng mặt vì phấn khích, phải không? |
| Phủ định |
He wasn't giddy after the rollercoaster, was he?
|
Anh ấy không cảm thấy chóng mặt sau khi đi tàu lượn siêu tốc, phải không? |
| Nghi vấn |
They are giddy, aren't they?
|
Họ đang lâng lâng, phải không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She felt giddy with excitement after receiving the good news.
|
Cô ấy cảm thấy lâng lâng vì phấn khích sau khi nhận được tin tốt. |
| Phủ định |
Why weren't they feeling giddy even after winning the lottery?
|
Tại sao họ không cảm thấy lâng lâng ngay cả sau khi trúng xổ số? |
| Nghi vấn |
What made her feel so giddy?
|
Điều gì đã khiến cô ấy cảm thấy lâng lâng như vậy? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be feeling giddy with excitement when she opens her birthday presents.
|
Cô ấy sẽ cảm thấy lâng lâng vì phấn khích khi mở quà sinh nhật. |
| Phủ định |
He won't be acting giddy at the serious business meeting.
|
Anh ấy sẽ không cư xử một cách lố lăng trong cuộc họp kinh doanh nghiêm túc. |
| Nghi vấn |
Will they be getting giddy after drinking all that champagne?
|
Liệu họ có trở nên lâng lâng sau khi uống hết số sâm panh đó không? |