vertigo
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vertigo'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cảm giác chóng mặt và mất thăng bằng, đặc biệt liên quan đến việc nhìn xuống từ độ cao lớn, hoặc do bệnh ảnh hưởng đến tai trong hoặc dây thần kinh tiền đình; hoa mắt.
Definition (English Meaning)
A sensation of whirling and loss of balance, associated particularly with looking down from a great height, or caused by disease affecting the inner ear or the vestibular nerve; giddiness.
Ví dụ Thực tế với 'Vertigo'
-
"She was rushed to the hospital because of severe vertigo."
"Cô ấy được đưa đến bệnh viện vì chứng chóng mặt nghiêm trọng."
-
"The patient complained of episodes of vertigo lasting several minutes."
"Bệnh nhân phàn nàn về các cơn chóng mặt kéo dài vài phút."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vertigo'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: vertigo
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vertigo'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Vertigo khác với dizziness (choáng váng). Vertigo là cảm giác thế giới xung quanh đang quay cuồng hoặc bạn đang quay cuồng, trong khi dizziness chỉ là cảm giác mất thăng bằng hoặc sắp ngất xỉu. Vertigo thường là triệu chứng của một bệnh lý tiềm ẩn, trong khi dizziness có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Với 'with', thường mô tả triệu chứng đi kèm: 'She experienced vertigo with nausea.' (Cô ấy bị chóng mặt kèm theo buồn nôn.). Với 'from', thường chỉ nguyên nhân: 'Vertigo from an inner ear infection.' (Chóng mặt do nhiễm trùng tai trong.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vertigo'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her main symptom was clear: vertigo, a sensation of spinning.
|
Triệu chứng chính của cô ấy rất rõ ràng: chóng mặt, một cảm giác quay cuồng. |
| Phủ định |
The doctor ruled out several possibilities: not a tumor, not an infection, and certainly not vertigo.
|
Bác sĩ đã loại trừ một vài khả năng: không phải là khối u, không phải là nhiễm trùng và chắc chắn không phải là chóng mặt. |
| Nghi vấn |
Is it something serious: vertigo, or just a temporary dizziness?
|
Có phải là một cái gì đó nghiêm trọng: chóng mặt, hay chỉ là chóng mặt tạm thời? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Vertigo can be a symptom of an inner ear problem.
|
Chóng mặt có thể là một triệu chứng của vấn đề về tai trong. |
| Phủ định |
She doesn't experience vertigo when she lies down.
|
Cô ấy không bị chóng mặt khi nằm xuống. |
| Nghi vấn |
What causes vertigo in older adults?
|
Điều gì gây ra chóng mặt ở người lớn tuổi? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been experiencing vertigo since she got off the roller coaster.
|
Cô ấy đã bị chóng mặt kể từ khi xuống tàu lượn siêu tốc. |
| Phủ định |
I haven't been feeling vertigo lately, which is a relief.
|
Gần đây tôi không còn cảm thấy chóng mặt nữa, thật là một sự nhẹ nhõm. |
| Nghi vấn |
Has he been suffering from vertigo after the head injury?
|
Anh ấy có bị chóng mặt sau chấn thương đầu không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He has vertigo when he looks down from high places.
|
Anh ấy bị chóng mặt khi nhìn xuống từ những nơi cao. |
| Phủ định |
She does not experience vertigo often.
|
Cô ấy không thường xuyên bị chóng mặt. |
| Nghi vấn |
Does the patient complain of vertigo?
|
Bệnh nhân có phàn nàn về chứng chóng mặt không? |