(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unlikelihood
C1

unlikelihood

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự ít có khả năng sự không chắc chắn khả năng rất thấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unlikelihood'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc sự thật không có khả năng xảy ra; sự không chắc chắn, sự ít có khả năng.

Definition (English Meaning)

The state or fact of being unlikely; improbability.

Ví dụ Thực tế với 'Unlikelihood'

  • "The unlikelihood of finding survivors after so many days is a harsh reality."

    "Việc ít có khả năng tìm thấy người sống sót sau nhiều ngày như vậy là một thực tế khắc nghiệt."

  • "The unlikelihood of rain today is very high according to the forecast."

    "Theo dự báo, hôm nay trời mưa rất ít khả năng xảy ra."

  • "Despite the unlikelihood of success, he decided to pursue his dreams."

    "Mặc dù ít có khả năng thành công, anh ấy vẫn quyết định theo đuổi ước mơ của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unlikelihood'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: unlikelihood
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

chance(cơ hội)
odds(tỷ lệ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xác suất thống kê ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Unlikelihood'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Unlikelihood nhấn mạnh vào khả năng một điều gì đó sẽ không xảy ra, thường dựa trên các bằng chứng hoặc kinh nghiệm đã biết. Nó khác với 'impossibility' (điều không thể) vì vẫn có một cơ hội nhỏ, dù rất nhỏ, điều đó có thể xảy ra. So với 'possibility' (khả năng), 'unlikelihood' đối lập hoàn toàn về mặt ý nghĩa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường đi với 'of' để chỉ rõ cái gì là không có khả năng. Ví dụ: 'the unlikelihood of success' (sự ít có khả năng thành công).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unlikelihood'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The unlikelihood of success did not deter her.
Sự thiếu khả năng thành công không ngăn cản cô ấy.
Phủ định
Seldom did anyone believe in the unlikelihood of his failure.
Hiếm khi ai tin vào khả năng thất bại của anh ấy.
Nghi vấn
Did anyone truly consider the unlikelihood of their plan succeeding?
Có ai thực sự cân nhắc đến việc kế hoạch của họ khó thành công không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)