unlikelihood
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unlikelihood'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc sự thật không có khả năng xảy ra; sự không chắc chắn, sự ít có khả năng.
Definition (English Meaning)
The state or fact of being unlikely; improbability.
Ví dụ Thực tế với 'Unlikelihood'
-
"The unlikelihood of finding survivors after so many days is a harsh reality."
"Việc ít có khả năng tìm thấy người sống sót sau nhiều ngày như vậy là một thực tế khắc nghiệt."
-
"The unlikelihood of rain today is very high according to the forecast."
"Theo dự báo, hôm nay trời mưa rất ít khả năng xảy ra."
-
"Despite the unlikelihood of success, he decided to pursue his dreams."
"Mặc dù ít có khả năng thành công, anh ấy vẫn quyết định theo đuổi ước mơ của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unlikelihood'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: unlikelihood
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unlikelihood'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Unlikelihood nhấn mạnh vào khả năng một điều gì đó sẽ không xảy ra, thường dựa trên các bằng chứng hoặc kinh nghiệm đã biết. Nó khác với 'impossibility' (điều không thể) vì vẫn có một cơ hội nhỏ, dù rất nhỏ, điều đó có thể xảy ra. So với 'possibility' (khả năng), 'unlikelihood' đối lập hoàn toàn về mặt ý nghĩa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường đi với 'of' để chỉ rõ cái gì là không có khả năng. Ví dụ: 'the unlikelihood of success' (sự ít có khả năng thành công).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unlikelihood'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The unlikelihood of success did not deter her.
|
Sự thiếu khả năng thành công không ngăn cản cô ấy. |
| Phủ định |
Seldom did anyone believe in the unlikelihood of his failure.
|
Hiếm khi ai tin vào khả năng thất bại của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Did anyone truly consider the unlikelihood of their plan succeeding?
|
Có ai thực sự cân nhắc đến việc kế hoạch của họ khó thành công không? |