(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ limpness
C1

limpness

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự mềm oặt sự yếu ớt tình trạng rũ rượi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Limpness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất thiếu sự chắc chắn, cứng cáp hoặc lực; tình trạng bị mềm oặt, yếu ớt.

Definition (English Meaning)

The state or quality of lacking firmness, stiffness, or force; the condition of being limp.

Ví dụ Thực tế với 'Limpness'

  • "The limpness of the flower suggested it needed water."

    "Sự mềm oặt của bông hoa cho thấy nó cần nước."

  • "She noticed the limpness in his muscles after the long illness."

    "Cô ấy nhận thấy sự yếu ớt trong cơ bắp của anh ấy sau trận ốm kéo dài."

  • "The limpness of the flag indicated that there was no wind."

    "Sự mềm oặt của lá cờ cho thấy không có gió."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Limpness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: limpness
  • Adjective: limp
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

laxity(sự lỏng lẻo, sự chùng)
weakness(sự yếu đuối, sự suy yếu)
flabbiness(sự mềm nhũn, sự béo phì)

Trái nghĩa (Antonyms)

firmness(sự chắc chắn, sự cứng cáp)
stiffness(sự cứng đờ, sự khó uốn)
rigidity(sự cứng nhắc, sự không linh hoạt)

Từ liên quan (Related Words)

apathy(sự thờ ơ, sự lãnh đạm)
fatigue(sự mệt mỏi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Limpness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Limpness thường được dùng để mô tả trạng thái vật lý của một vật thể, ví dụ như một cành cây gãy, một mảnh vải ướt, hoặc một cơ bắp bị suy yếu. Nó cũng có thể được dùng để mô tả trạng thái tinh thần hoặc cảm xúc, ví dụ như sự thiếu năng lượng hoặc động lực. Khác với 'flaccidity', 'limpness' hàm ý một sự thiếu sức sống hoặc lực có thể do một nguyên nhân nào đó, trong khi 'flaccidity' đơn thuần chỉ sự mềm nhũn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Limpness in: Được sử dụng để chỉ sự mềm oặt, yếu ớt ở một bộ phận hoặc đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'There was a limpness in his handshake.' (Cái bắt tay của anh ấy yếu ớt.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Limpness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)