limpness
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Limpness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất thiếu sự chắc chắn, cứng cáp hoặc lực; tình trạng bị mềm oặt, yếu ớt.
Definition (English Meaning)
The state or quality of lacking firmness, stiffness, or force; the condition of being limp.
Ví dụ Thực tế với 'Limpness'
-
"The limpness of the flower suggested it needed water."
"Sự mềm oặt của bông hoa cho thấy nó cần nước."
-
"She noticed the limpness in his muscles after the long illness."
"Cô ấy nhận thấy sự yếu ớt trong cơ bắp của anh ấy sau trận ốm kéo dài."
-
"The limpness of the flag indicated that there was no wind."
"Sự mềm oặt của lá cờ cho thấy không có gió."
Từ loại & Từ liên quan của 'Limpness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: limpness
- Adjective: limp
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Limpness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Limpness thường được dùng để mô tả trạng thái vật lý của một vật thể, ví dụ như một cành cây gãy, một mảnh vải ướt, hoặc một cơ bắp bị suy yếu. Nó cũng có thể được dùng để mô tả trạng thái tinh thần hoặc cảm xúc, ví dụ như sự thiếu năng lượng hoặc động lực. Khác với 'flaccidity', 'limpness' hàm ý một sự thiếu sức sống hoặc lực có thể do một nguyên nhân nào đó, trong khi 'flaccidity' đơn thuần chỉ sự mềm nhũn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Limpness in: Được sử dụng để chỉ sự mềm oặt, yếu ớt ở một bộ phận hoặc đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'There was a limpness in his handshake.' (Cái bắt tay của anh ấy yếu ớt.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Limpness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.