rigidity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rigidity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái cứng nhắc, không uốn cong hoặc di chuyển được; sự không linh hoạt.
Definition (English Meaning)
The state of being stiff and not bending or moving; inflexibility.
Ví dụ Thực tế với 'Rigidity'
-
"The rigidity of the steel structure ensured its stability."
"Độ cứng của cấu trúc thép đảm bảo sự ổn định của nó."
-
"The doctor noted the rigidity of the patient's neck muscles."
"Bác sĩ lưu ý độ cứng của cơ cổ bệnh nhân."
-
"The company's rigidity in its pricing policy led to a loss of customers."
"Sự cứng nhắc của công ty trong chính sách giá đã dẫn đến việc mất khách hàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rigidity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rigidity
- Adjective: rigid
- Adverb: rigidly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rigidity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Rigidity thường đề cập đến sự thiếu linh hoạt, cả về mặt vật lý (ví dụ: độ cứng của vật liệu) và về mặt trừu tượng (ví dụ: sự cứng nhắc trong quy tắc hoặc quan điểm). Nó nhấn mạnh vào sự khó khăn hoặc không thể thay đổi, điều chỉnh hoặc thích ứng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **Rigidity in:** Chỉ sự cứng nhắc trong một lĩnh vực, hệ thống hoặc quy trình cụ thể. Ví dụ: "rigidity in policy-making".
* **Rigidity of:** Thường chỉ tính chất cứng nhắc vốn có của một vật thể hoặc một khái niệm. Ví dụ: "rigidity of the muscles".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rigidity'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the company maintained such rigidity in its policies surprised many employees.
|
Việc công ty duy trì sự cứng nhắc như vậy trong các chính sách của mình đã khiến nhiều nhân viên ngạc nhiên. |
| Phủ định |
Whether the manager will act rigidly is not certain.
|
Việc người quản lý có hành xử một cách cứng nhắc hay không là điều không chắc chắn. |
| Nghi vấn |
Why the structure displays such rigidity is a question for the engineers.
|
Tại sao cấu trúc lại thể hiện sự cứng nhắc như vậy là một câu hỏi dành cho các kỹ sư. |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To address the rigidity of the old system, we need to implement flexible solutions.
|
Để giải quyết sự cứng nhắc của hệ thống cũ, chúng ta cần triển khai các giải pháp linh hoạt. |
| Phủ định |
Not to rigidly adhere to every rule, but to understand the spirit behind them, is crucial for effective management.
|
Không tuân thủ một cách cứng nhắc mọi quy tắc, mà là hiểu được tinh thần đằng sau chúng, là điều rất quan trọng để quản lý hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Why is it so important to maintain rigidity in this particular process?
|
Tại sao việc duy trì sự cứng nhắc trong quy trình cụ thể này lại quan trọng đến vậy? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rules must maintain some rigidity to ensure fairness.
|
Các quy tắc phải duy trì một số sự cứng nhắc để đảm bảo công bằng. |
| Phủ định |
He shouldn't rigidly adhere to outdated beliefs.
|
Anh ấy không nên tuân thủ một cách cứng nhắc những niềm tin lỗi thời. |
| Nghi vấn |
Could the company's rigidity be hindering innovation?
|
Liệu sự cứng nhắc của công ty có đang cản trở sự đổi mới không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Despite his rigidity, and perhaps because of it, the manager was respected for his consistent decisions.
|
Bất chấp sự cứng nhắc của anh ấy, và có lẽ vì điều đó, người quản lý vẫn được kính trọng vì những quyết định nhất quán của mình. |
| Phủ định |
He didn't approach the negotiation rigidly; instead, he listened carefully, and adapted his strategy as needed.
|
Anh ấy không tiếp cận cuộc đàm phán một cách cứng nhắc; thay vào đó, anh ấy lắng nghe cẩn thận, và điều chỉnh chiến lược của mình khi cần thiết. |
| Nghi vấn |
Considering the team's inexperience, is such rigidity really necessary, or should we allow more flexibility?
|
Xem xét sự thiếu kinh nghiệm của đội, sự cứng nhắc như vậy có thực sự cần thiết không, hay chúng ta nên cho phép sự linh hoạt hơn? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's rigid policies are often criticized by employees.
|
Các chính sách cứng nhắc của công ty thường bị nhân viên chỉ trích. |
| Phủ định |
The clay was not molded easily because of its rigidity.
|
Đất sét không được nặn dễ dàng vì độ cứng của nó. |
| Nghi vấn |
Was the metal treated rigidly to ensure its strength?
|
Kim loại có được xử lý một cách cứng rắn để đảm bảo độ bền của nó không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old pipe was rigid and difficult to bend.
|
Ống nước cũ rất cứng và khó uốn. |
| Phủ định |
Isn't the government's rigidity in economic policy hindering growth?
|
Chẳng phải sự cứng nhắc của chính phủ trong chính sách kinh tế đang cản trở sự tăng trưởng sao? |
| Nghi vấn |
Is the plastic rigid enough to support the structure?
|
Nhựa có đủ cứng để hỗ trợ cấu trúc không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will maintain a rigid policy regarding deadlines in the future.
|
Công ty sẽ duy trì một chính sách cứng rắn về thời hạn trong tương lai. |
| Phủ định |
The new bridge is not going to show any rigidity after the construction.
|
Cây cầu mới sẽ không cho thấy bất kỳ sự cứng nhắc nào sau khi xây dựng. |
| Nghi vấn |
Will the robot move rigidly to complete this task?
|
Liệu robot có di chuyển một cách cứng nhắc để hoàn thành nhiệm vụ này không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is rigidly enforcing the new safety regulations.
|
Công ty đang thực thi một cách nghiêm ngặt các quy định an toàn mới. |
| Phủ định |
The sculptor isn't being rigid with the clay; he's allowing it to flow and take shape.
|
Nhà điêu khắc không cứng nhắc với đất sét; anh ấy đang cho phép nó chảy và định hình. |
| Nghi vấn |
Is the government being too rigid in its approach to the economic crisis?
|
Chính phủ có đang quá cứng nhắc trong cách tiếp cận cuộc khủng hoảng kinh tế không? |