linear dynamics
Danh từ ghépNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Linear dynamics'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghiên cứu về chuyển động trong đó mối quan hệ giữa lực và gia tốc là tuyến tính. Thường là các mô hình đơn giản hóa của các hệ thống động lực thực tế.
Definition (English Meaning)
The study of motion where the relationship between forces and accelerations is linear. Often simplified models of real-world dynamic systems.
Ví dụ Thực tế với 'Linear dynamics'
-
"Linear dynamics provides a simplified framework for understanding the behavior of many physical systems."
"Động lực học tuyến tính cung cấp một khuôn khổ đơn giản để hiểu hành vi của nhiều hệ thống vật lý."
-
"The control system relies on principles of linear dynamics to maintain stability."
"Hệ thống điều khiển dựa trên các nguyên tắc của động lực học tuyến tính để duy trì sự ổn định."
-
"Analyzing the system using linear dynamics provided a good approximation of its behavior."
"Phân tích hệ thống bằng cách sử dụng động lực học tuyến tính cung cấp một sự xấp xỉ tốt về hành vi của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Linear dynamics'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: linear
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Linear dynamics'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kỹ thuật cơ khí, vật lý, và điều khiển học. Nó đề cập đến các hệ thống mà sự thay đổi của trạng thái tỉ lệ tuyến tính với các tác động bên ngoài. Điều này là một sự lý tưởng hóa, vì nhiều hệ thống thực tế có hành vi phi tuyến.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Linear dynamics'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the physicists had considered the linear dynamics of the collision, they would have predicted the outcome more accurately.
|
Nếu các nhà vật lý đã xem xét động lực học tuyến tính của vụ va chạm, họ đã có thể dự đoán kết quả chính xác hơn. |
| Phủ định |
If the system had not exhibited linear dynamics, we would not have been able to apply simple predictive models.
|
Nếu hệ thống không biểu hiện động lực học tuyến tính, chúng ta đã không thể áp dụng các mô hình dự đoán đơn giản. |
| Nghi vấn |
Would the experiment have yielded different results if the system had shown linear dynamics?
|
Liệu thí nghiệm có cho ra kết quả khác nếu hệ thống thể hiện động lực học tuyến tính không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the model's linear dynamics were simpler to understand.
|
Tôi ước động lực học tuyến tính của mô hình dễ hiểu hơn. |
| Phủ định |
If only the simulation's linear dynamics hadn't been so unpredictable.
|
Giá mà động lực học tuyến tính của mô phỏng không quá khó đoán. |
| Nghi vấn |
If only the professor would explain the linear dynamics more clearly!
|
Giá mà giáo sư giải thích động lực học tuyến tính rõ ràng hơn! |