(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ linear dynamics
C1

linear dynamics

Danh từ ghép

Nghĩa tiếng Việt

động lực học tuyến tính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Linear dynamics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghiên cứu về chuyển động trong đó mối quan hệ giữa lực và gia tốc là tuyến tính. Thường là các mô hình đơn giản hóa của các hệ thống động lực thực tế.

Definition (English Meaning)

The study of motion where the relationship between forces and accelerations is linear. Often simplified models of real-world dynamic systems.

Ví dụ Thực tế với 'Linear dynamics'

  • "Linear dynamics provides a simplified framework for understanding the behavior of many physical systems."

    "Động lực học tuyến tính cung cấp một khuôn khổ đơn giản để hiểu hành vi của nhiều hệ thống vật lý."

  • "The control system relies on principles of linear dynamics to maintain stability."

    "Hệ thống điều khiển dựa trên các nguyên tắc của động lực học tuyến tính để duy trì sự ổn định."

  • "Analyzing the system using linear dynamics provided a good approximation of its behavior."

    "Phân tích hệ thống bằng cách sử dụng động lực học tuyến tính cung cấp một sự xấp xỉ tốt về hành vi của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Linear dynamics'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: linear
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

force(lực)
acceleration(gia tốc)
motion(chuyển động)
differential equation(phương trình vi phân)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Linear dynamics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kỹ thuật cơ khí, vật lý, và điều khiển học. Nó đề cập đến các hệ thống mà sự thay đổi của trạng thái tỉ lệ tuyến tính với các tác động bên ngoài. Điều này là một sự lý tưởng hóa, vì nhiều hệ thống thực tế có hành vi phi tuyến.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Linear dynamics'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the physicists had considered the linear dynamics of the collision, they would have predicted the outcome more accurately.
Nếu các nhà vật lý đã xem xét động lực học tuyến tính của vụ va chạm, họ đã có thể dự đoán kết quả chính xác hơn.
Phủ định
If the system had not exhibited linear dynamics, we would not have been able to apply simple predictive models.
Nếu hệ thống không biểu hiện động lực học tuyến tính, chúng ta đã không thể áp dụng các mô hình dự đoán đơn giản.
Nghi vấn
Would the experiment have yielded different results if the system had shown linear dynamics?
Liệu thí nghiệm có cho ra kết quả khác nếu hệ thống thể hiện động lực học tuyến tính không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the model's linear dynamics were simpler to understand.
Tôi ước động lực học tuyến tính của mô hình dễ hiểu hơn.
Phủ định
If only the simulation's linear dynamics hadn't been so unpredictable.
Giá mà động lực học tuyến tính của mô phỏng không quá khó đoán.
Nghi vấn
If only the professor would explain the linear dynamics more clearly!
Giá mà giáo sư giải thích động lực học tuyến tính rõ ràng hơn!
(Vị trí vocab_tab4_inline)